Alexis Da Silva ra hiệu cho Vancouver được hưởng quả đá phạt.
![]() Luca Bombino 12 | |
![]() Belal Halbouni (Thay: Ranko Veselinovic) 34 | |
![]() (og) Manu Duah 40 | |
![]() Edier Ocampo 44 | |
![]() Tate Johnson (Thay: Edier Ocampo) 46 | |
![]() Mathias Laborda 51 | |
![]() Ralph Priso-Mbongue (Thay: Jeevan Badwal) 57 | |
![]() Ian Pilcher 79 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Tomas Angel) 85 | |
![]() Daniel Rios (Thay: Emmanuel Sabbi) 86 | |
![]() Belal Halbouni 90+6' |
Thống kê trận đấu San Diego vs Vancouver Whitecaps


Diễn biến San Diego vs Vancouver Whitecaps
Anders Dreyer của San Diego FC có cú sút về phía khung thành tại Snapdragon Stadium. Nhưng nỗ lực không thành công.

Tại Snapdragon Stadium, Belal Halbouni đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Liệu San Diego FC có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Tại San Diego, CA, Vancouver đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Vancouver được hưởng quả ném biên trong phần sân của San Diego FC.
Alexis Da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.
San Diego FC được hưởng phạt góc do Alexis Da Silva trao.
Alexis Da Silva ra hiệu cho một quả ném biên của Vancouver trong phần sân của San Diego FC.
San Diego FC được hưởng phạt góc.
San Diego FC được hưởng quả phạt góc.
Đội khách đã thay Emmanuel Sabbi bằng Daniel Rios. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Jesper Sorensen.
San Diego FC được hưởng quả ném biên trong phần sân của Vancouver.
San Diego FC thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với Emmanuel Boateng vào thay Tomas Angel.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại San Diego, CA.
Hirving Lozano của San Diego FC bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ném biên cho Vancouver tại sân Snapdragon.
Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.
Alexis Da Silva trao cho Vancouver một quả phát bóng lên.

V À O O O! Đội chủ nhà gỡ hòa 1-1 nhờ công của Ian Pilcher.
San Diego FC được hưởng một quả phạt góc do Alexis Da Silva trao.
Đội hình xuất phát San Diego vs Vancouver Whitecaps
San Diego (4-3-3): Pablo Sisniega (13), Oscar Verhoeven (33), Manu Duah (26), Ian Pilcher (25), Luca Bombino (27), Onni Valakari (8), Luca de la Torre (14), Jeppe Tverskov (6), Anders Dreyer (10), Tomas Angel (9), Hirving Lozano (11)
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Bjorn Utvik (15), Ranko Veselinovic (4), Mathias Laborda (2), Jeevan Badwal (59), Sebastian Berhalter (16), Andrés Cubas (20), Emmanuel Sabbi (11), Brian White (24), Jayden Nelson (7)


Thay người | |||
85’ | Tomas Angel Emmanuel Boateng | 34’ | Ranko Veselinovic Belal Halbouni |
46’ | Edier Ocampo Tate Johnson | ||
57’ | Jeevan Badwal Ralph Priso | ||
86’ | Emmanuel Sabbi Daniel Rios |
Cầu thủ dự bị | |||
CJ Dos Santos | Adrian Zendejas | ||
Jacob Jackson | Daniel Rios | ||
Emmanuel Boateng | Ralph Priso | ||
Franco Negri | Tristan Blackmon | ||
Hamady Diop | Nelson Pierre | ||
Alex Mighten | J.C. Ngando | ||
Tate Johnson | |||
Belal Halbouni |
Nhận định San Diego vs Vancouver Whitecaps
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
5 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
10 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
11 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
12 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
13 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
14 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
15 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
17 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
18 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
19 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
20 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
23 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
24 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
25 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
26 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
27 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
28 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
29 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
30 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
12 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
13 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
14 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
5 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại