Đá phạt cho San Jose.
![]() Ian Harkes (Kiến tạo: Josef Martinez) 21 | |
![]() Vitor Costa 33 | |
![]() David Romney (Thay: Vitor Costa) 34 | |
![]() Petar Musa 45+3' | |
![]() Cristian Espinoza 45+8' | |
![]() Ousseni Bouda (Thay: Niko Tsakiris) 66 | |
![]() Ian Harkes 68 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Bernard Kamungo) 76 | |
![]() Jack Skahan (Thay: Beau Leroux) 77 | |
![]() Preston Judd (Thay: Reid Roberts) 77 | |
![]() Bruno Wilson 80 | |
![]() Petar Musa (Kiến tạo: Ramiro) 85 | |
![]() Josef Martinez (Kiến tạo: Jack Skahan) 86 | |
![]() Osaze Urhoghide (Thay: Joshua Torquato) 90 | |
![]() Tarik Scott (Thay: Patrickson Delgado) 90 |
Thống kê trận đấu San Jose Earthquakes vs FC Dallas


Diễn biến San Jose Earthquakes vs FC Dallas
Ném biên cho San Jose tại PayPal Park.
Ramy Touchan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà.
San Jose được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
San Jose được Ramy Touchan trao cho một quả phạt góc.
Tarik Scott vào sân thay cho Patrickson Delgado của đội khách.
Ramy Touchan trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Dallas được hưởng quả phát bóng lên tại PayPal Park.
Dallas bị bắt việt vị.
Dallas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Osaze Urhoghide vào sân thay cho Joshua Torquato của Dallas.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại San Jose, CA.
San Jose tấn công nhưng cú đánh đầu của Rodrigues không trúng đích.
San Jose được hưởng một quả phạt góc.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Ramiro.

Petar Musa ghi bàn nâng tỷ số lên 1-2 tại PayPal Park.
Ramy Touchan trao cho Dallas một quả phát bóng lên.
Tại San Jose, CA, Preston Judd (San Jose) đánh đầu không trúng đích.
San Jose được hưởng một quả phạt góc do Ramy Touchan trao.
Ramy Touchan ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Jose.
Ném biên cho Dallas ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát San Jose Earthquakes vs FC Dallas
San Jose Earthquakes (3-5-2): Daniel (42), Rodrigues (26), Bruno Wilson (4), Reid Roberts (18), Cristian Espinoza (10), Beau Leroux (34), Niko Tsakiris (30), Ian Harkes (6), Vitor Costa (94), Cristian Arango (9), Josef Martinez (17)
FC Dallas (4-3-3): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Lalas Abubakar (5), Sebastien Ibeagha (25), Marco Farfan (4), Kaick Ferreira (55), Ramiro (17), Patrickson Delgado (6), Joshua Torquato (24), Petar Musa (9), Bernard Kamungo (77)


Thay người | |||
34’ | Vitor Costa Dave Romney | 76’ | Bernard Kamungo Logan Farrington |
66’ | Niko Tsakiris Ousseni Bouda | 90’ | Patrickson Delgado Tarik Scott |
77’ | Reid Roberts Preston Judd | 90’ | Joshua Torquato Osaze Urhoghide |
77’ | Beau Leroux Jack Skahan |
Cầu thủ dự bị | |||
Earl Edwards Jr. | Michael Collodi | ||
Nick Lima | Sebastian Lletget | ||
Preston Judd | Tsiki Ntsabeleng | ||
Dave Romney | Anthony Ramirez | ||
Jack Skahan | Tarik Scott | ||
Ousseni Bouda | Logan Farrington | ||
Mark-Anthony Kaye | Sam Sarver | ||
Jamar Ricketts | Osaze Urhoghide | ||
Max Floriani | Alvaro Augusto |
Nhận định San Jose Earthquakes vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Jose Earthquakes
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
5 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
10 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
11 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
12 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
13 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
14 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
15 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
17 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
18 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
19 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
20 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
23 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
24 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
25 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
26 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
27 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
28 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
29 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
30 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
12 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
13 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
14 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
5 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại