Mathias Stofringshaug ra hiệu cho một quả ném biên của HamKam ở phần sân của Haugesund.
![]() Gard Simenstad (Kiến tạo: Anton Ekeroth) 23 | |
![]() Kristian Lien 28 | |
![]() Claus Niyukuri (Thay: Emil Rohd) 46 | |
![]() Haavard Vatland Karlsen (Thay: Sory Diarra) 46 | |
![]() Morten Konradsen (Thay: Parfait Bizoza) 46 | |
![]() Eivind Helgeland (Thay: Oscar Krusnell) 53 | |
![]() Moses Mawa (Kiến tạo: Alwande Roaldsoey) 56 | |
![]() Mats Pedersen (Thay: Kristian Lien) 67 | |
![]() Mats Pedersen (Thay: Kristian Lien) 70 | |
![]() Aksel Baran Potur (Thay: Alwande Roaldsoey) 75 | |
![]() Lars Tanggaard Eide (Thay: Mikkel Fischer) 75 | |
![]() Julian Bakkeli Gonstad (Thay: Moses Mawa) 75 | |
![]() William Osnes-Ringen (Thay: Tore Andre Soeraas) 86 | |
![]() Vidar Ari Jonsson (Thay: Snorre Nilsen) 86 |
Thống kê trận đấu FK Haugesund vs HamKam


Diễn biến FK Haugesund vs HamKam
Mathias Stofringshaug ra hiệu cho một quả đá phạt cho HamKam ở phần sân nhà.
Haugesund thực hiện một quả ném biên trong phần sân của HamKam.
Mathias Stofringshaug trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
HamKam được hưởng phạt góc do Mathias Stofringshaug trao.
HamKam được hưởng phạt góc do Mathias Stofringshaug trao.
Bóng an toàn khi HamKam được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Haugesund được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Haugesund tại sân Haugesund Stadion.
Gustav Granath (HamKam) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Đội chủ nhà được hưởng phát bóng lên tại Haugesund.
Gustav Granath (HamKam) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
HamKam được hưởng phạt góc.
Gard Simenstad của HamKam sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội khách thay Snorre Strand Nilsen bằng Vidar Jonsson.
William Osnes Ringen vào sân thay cho Tore Andre Soras của HamKam tại sân Haugesund Stadion.
Liệu HamKam có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Haugesund tiến lên và Havard Vatland Karlsen tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Ném biên cho HamKam.
Ném biên cho HamKam ở phần sân nhà.
Mathias Stofringshaug ra hiệu cho một quả đá phạt cho Haugesund.
Đội hình xuất phát FK Haugesund vs HamKam
FK Haugesund (4-3-3): Einar Boe Fauskanger (12), Mikkel Fischer (4), Ilir Kukleci (5), Madiodio Dia (55), Oscar Krusnell (3), Parfait Bizoza (6), Almar Gjerd Grindhaug (40), Troy Engseth Nyhammer (10), Sander Havik Innvaer (37), Sory Ibrahim Diarra (29), Emil Schlichting (7)
HamKam (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Gustav Granath (2), Fredrik Sjolstad (23), Luc Mares (14), Snorre Strand Nilsen (22), Gard Simenstad (18), Tore André Sørås (11), Alwande Roaldsoy (6), Anton Ekeroth (5), Kristian Stromland Lien (19), Moses Mawa (10)


Thay người | |||
46’ | Emil Rohd Claus Niyukuri | 67’ | Kristian Lien Mats Pedersen |
46’ | Parfait Bizoza Morten Konradsen | 75’ | Alwande Roaldsoey Aksel Baran Potur |
46’ | Sory Diarra Haavard Vatland Karlsen | 75’ | Moses Mawa Julian Gonstad |
53’ | Oscar Krusnell Eivind Helgeland | 86’ | Snorre Nilsen Vidar Ari Jónsson |
75’ | Mikkel Fischer Lars Tanggaard Eide | 86’ | Tore Andre Soeraas William Osnes-Ringen |
Cầu thủ dự bị | |||
Claus Niyukuri | Vidar Ari Jónsson | ||
Morten Konradsen | Alexander Nilsson | ||
Jasper Silva Torkildsen | Henrik Udahl | ||
Haavard Vatland Karlsen | William Osnes-Ringen | ||
Ismael Seone | Aksel Baran Potur | ||
Mikkel Hope | Julian Gonstad | ||
Lars Tanggaard Eide | Mads Orrhaug Larsen | ||
Amidou Traore | Mats Pedersen | ||
Eivind Helgeland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Haugesund
Thành tích gần đây HamKam
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 18 | 36 | T H T B B |
2 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 24 | 32 | H T T T T |
3 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T T T |
4 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
5 | ![]() | 15 | 9 | 0 | 6 | 11 | 27 | B T B T T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | B H B T H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B H T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 7 | 3 | 8 | 22 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T H T T T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H B T B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T B B B T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | H H B H T |
15 | ![]() | 15 | 2 | 0 | 13 | -17 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 16 | 0 | 2 | 14 | -37 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại