Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Stroemsgodset.
![]() Moses Mawa (Kiến tạo: Kristian Lien) 7 | |
![]() Bent Soermo (Thay: Fredrik Kristensen Dahl) 28 | |
![]() Gard Simenstad 36 | |
![]() Marko Lawk Farji 40 | |
![]() Alwande Roaldsoey 57 | |
![]() Anton Ekeroth 64 | |
![]() William Osnes-Ringen (Thay: Gard Simenstad) 66 | |
![]() Vidar Ari Jonsson (Thay: Anton Ekeroth) 67 | |
![]() Tore Andre Soeraas (Kiến tạo: Snorre Nilsen) 71 | |
![]() Moses Mawa (Kiến tạo: William Osnes-Ringen) 73 | |
![]() Julian Bakkeli Gonstad (Thay: Moses Mawa) 82 | |
![]() Samuel Silalahi (Thay: Marko Lawk Farji) 83 | |
![]() Ole Kristian Enersen (Thay: Lars-Christopher Vilsvik) 83 | |
![]() Logi Tomasson (Thay: Sivert Westerlund) 83 | |
![]() Samuel Silalahi 83 | |
![]() Aksel Baran Potur (Thay: Alwande Roaldsoey) 87 | |
![]() Olav Dobloug Mengshoel (Thay: Kristian Lien) 87 |
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs HamKam


Diễn biến Stroemsgodset vs HamKam
Mathias Stofringshaug ra hiệu cho một quả ném biên của HamKam trong phần sân của Stroemsgodset.
Stroemsgodset được hưởng một quả phạt góc do Mathias Stofringshaug trao.
Jakob Michelsen (HamKam) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Olav Dobloug Mengshoel thay thế Kristian Stromland Lien.
Đội khách đã thay Moses Mawa bằng Julian Bakkeli Gonstad. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Jakob Michelsen.
Liệu HamKam có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Stroemsgodset không?
Phạt góc cho HamKam.
Samuel Agung Marcello Silalahi thay thế Jonas Torrissen Therkelsen cho Stroemsgodset tại Marienlyst Stadion.
Đội chủ nhà đã thay Lars Vilsvik bằng Ole Enersen. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Borre Steenslid.
Đội chủ nhà thay Sivert Eriksen Westerlund bằng Logi Tomasson.
Jakob Michelsen (HamKam) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Aksel Baran Potur thay thế Alwande Roaldsoy.
Stroemsgodset đẩy cao đội hình nhưng Mathias Stofringshaug nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
Ném biên cho Stroemsgodset.
Quả phát bóng cho Stroemsgodset tại sân Marienlyst.
Tại Drammen, HamKam tấn công qua Kristian Stromland Lien. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Phạt góc cho HamKam.

HamKam có lợi thế 0-3 một cách thoải mái nhờ vào Moses Mawa.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Tore Andre Soras giúp HamKam dẫn trước 0-2.
Mathias Stofringshaug ra hiệu một quả đá phạt cho HamKam ở phần sân nhà của họ.
Mathias Stofringshaug ra hiệu một quả đá phạt cho Stroemsgodset ngay ngoài khu vực của HamKam.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của HamKam.
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs HamKam
Stroemsgodset (4-3-3): Simo Lampinen Skaug (12), Lars Christopher Vilsvik (26), Fredrik Kristensen Dahl (27), Gustav Valsvik (71), Sivert Westerlund (4), Herman Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (8), Frederick Ardraa (16), Jonas Therkelsen (22), Nikolaj Moller (7), Marko Farji (21)
HamKam (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Gustav Granath (2), Luc Mares (14), Brynjar Ingi Bjarnason (26), Snorre Strand Nilsen (22), Gard Simenstad (18), Tore André Sørås (11), Alwande Roaldsoy (6), Anton Ekeroth (5), Kristian Stromland Lien (19), Moses Mawa (10)


Thay người | |||
28’ | Fredrik Kristensen Dahl Bent Sormo | 66’ | Gard Simenstad William Osnes-Ringen |
83’ | Jonas Torrissen Therkelsen Samuel Silalahi | 67’ | Anton Ekeroth Vidar Ari Jónsson |
83’ | Lars-Christopher Vilsvik Ole Enersen | 82’ | Moses Mawa Julian Gonstad |
83’ | Sivert Westerlund Logi Tomasson | 87’ | Alwande Roaldsoey Aksel Baran Potur |
87’ | Kristian Lien Olav Dobloug Mengshoel |
Cầu thủ dự bị | |||
Eirik Holmen Johansen | Alexander Nilsson | ||
Bent Sormo | Vidar Ari Jónsson | ||
Samuel Silalahi | William Osnes-Ringen | ||
Ole Enersen | Aksel Baran Potur | ||
Andreas Heredia Randen | Julian Gonstad | ||
Logi Tomasson | Arne Hopland Odegard | ||
Mats Spiten | Olav Dobloug Mengshoel | ||
André Stavås Skistad | Mads Orrhaug Larsen |
Nhận định Stroemsgodset vs HamKam
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Thành tích gần đây HamKam
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | H H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | B B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | H B H T T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -4 | 6 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | H B B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -23 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại