Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội khách ở Hamar.
![]() (Pen) Luc Mares 15 | |
![]() Alwande Roaldsoey (Kiến tạo: Kristian Lien) 35 | |
![]() Ulrik Mathisen (Thay: Mads Kristian Hansen) 59 | |
![]() Denzel De Roeve (Thay: Thore Pedersen) 59 | |
![]() Julian Bakkeli Gonstad (Thay: Moses Mawa) 62 | |
![]() Markus Haaland (Thay: Mads Sande) 69 | |
![]() Lars Bjoernerud Remmem (Thay: Emil Kornvig) 78 | |
![]() Rasmus Holten (Thay: Japhet Sery Larsen) 78 | |
![]() William Osnes-Ringen (Thay: Alwande Roaldsoey) 81 | |
![]() Gustav Granath (Thay: Fredrik Sjoelstad) 81 | |
![]() Vidar Ari Jonsson (Thay: Snorre Nilsen) 81 | |
![]() Felix Horn Myhre (Kiến tạo: Joachim Soltvedt) 83 | |
![]() (Pen) Baard Finne 86 |
Thống kê trận đấu HamKam vs Brann


Diễn biến HamKam vs Brann
Marius Hansen Grotta trao cho HamKam một quả phát bóng từ khung thành.
Brann đang tiến lên và Bard Finne có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Marius Hansen Grotta ra hiệu cho Brann một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Brann được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân, Brann được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Ném biên cho HamKam ở phần sân của Brann.
HamKam có một quả phát bóng từ cầu môn.
Brann được Marius Hansen Grotta trao một quả phạt góc.
HamKam cần phải cẩn trọng. Brann có một quả ném biên tấn công.
Đá phạt cho Brann ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Tại Hamar, đội khách được trao một quả đá phạt.
Marius Hansen Grotta trao cho đội khách một quả ném biên.
Brann đã được trao một quả phạt góc bởi Marius Hansen Grotta.
Quả phát bóng cho HamKam tại Briskeby.
Brann được Marius Hansen Grotta trao một quả phạt góc.

Bard Finne (Brann) đã có cơ hội từ chấm phạt đền nhưng đã bỏ lỡ!
Phát bóng biên cho Brann.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Hamar.
Chơi hay từ Joachim Soltvedt để tạo cơ hội ghi bàn.
Đội hình xuất phát HamKam vs Brann
HamKam (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Luc Mares (14), Fredrik Sjolstad (23), Brynjar Ingi Bjarnason (26), Snorre Strand Nilsen (22), Gard Simenstad (18), Tore André Sørås (11), Alwande Roaldsoy (6), Anton Ekeroth (5), Kristian Stromland Lien (19), Moses Mawa (10)
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Mads Hansen (7), Bård Finne (11), Mads Sande (27)


Thay người | |||
62’ | Moses Mawa Julian Gonstad | 59’ | Mads Kristian Hansen Ulrik Mathisen |
81’ | Alwande Roaldsoey William Osnes-Ringen | 59’ | Thore Pedersen Denzel De Roeve |
81’ | Snorre Nilsen Vidar Ari Jónsson | 69’ | Mads Sande Markus Haaland |
81’ | Fredrik Sjoelstad Gustav Granath | 78’ | Emil Kornvig Lars Bjornerud Remmem |
78’ | Japhet Sery Larsen Rasmus Holten |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Nilsson | Martin Borsheim | ||
Mads Orrhaug Larsen | Martin Hellan | ||
Arne Hopland Odegard | Ulrik Mathisen | ||
William Osnes-Ringen | Denzel De Roeve | ||
Leo Haug Utkilen | Markus Haaland | ||
Aksel Baran Potur | Lars Bjornerud Remmem | ||
Vidar Ari Jónsson | Rasmus Holten | ||
Julian Gonstad | |||
Gustav Granath |
Nhận định HamKam vs Brann
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HamKam
Thành tích gần đây Brann
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 3 | 27 | B T B T H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 5 | 2 | 3 | 23 | B T H B H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 5 | 22 | T T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B B H B B |
6 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 19 | T B T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 0 | 5 | 4 | 18 | B T B T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | H B H H T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T B B T H |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -1 | 14 | B T B T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | T T T H H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H T B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -9 | 13 | T T B H H |
14 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | B B H T T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 0 | 10 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 2 | 10 | -27 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại