Raphael Claus ra hiệu cho Avai được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Ze Ricardo 31 | |
![]() Doma (Thay: Bruno Leonardo) 46 | |
![]() Gabriel Mendes Alves (Thay: JP) 46 | |
![]() Cleber 48 | |
![]() Barreto (Thay: Ze Ricardo) 63 | |
![]() Hygor (Thay: Alef Manga) 63 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 63 | |
![]() Mailson Bezerra Silva (Thay: Getulio) 63 | |
![]() Italo 74 | |
![]() Gaspar (Thay: Cleber) 78 | |
![]() Thayllon Roberth (Thay: Joao Vitor De souza Martins) 79 | |
![]() Jorge Jimenez (Thay: Bruno Matias dos Santos) 82 | |
![]() Hygor 84 | |
![]() Dentinho (Thay: Giovanni Augusto) 88 |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Chapecoense AF


Diễn biến Avai FC vs Chapecoense AF
Ném biên cho Avai.
Chapecoense được hưởng phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Chapecoense ở Florianopolis.
Chapecoense được hưởng một quả phạt góc do Raphael Claus trao.
Raphael Claus ra hiệu cho một quả ném biên của Chapecoense ở phần sân của Avai.
Avai có một quả phát bóng lên.
Mailton của Chapecoense tung cú sút nhưng không trúng đích.
Raphael Claus cho Avai hưởng quả phát bóng lên.
Chapecoense thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Dentinho thay thế Giovanni Augusto.
Giovanni Augusto (Chapecoense) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.
Raphael Claus cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.

Hygor (Avai) nhận thẻ vàng.
Barreto đã có một pha kiến tạo ở đó.

Avai vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Hygor.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Chapecoense ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Bruno Matias dos Santos bằng Jorge Jimenez. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Gilmar Dal Pozzo.
Bóng đi ra ngoài sân và Chapecoense được hưởng một quả phát bóng lên.
Avai đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Gabriel Mendes Alves lại đi chệch khung thành.
Chapecoense đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Mailson Bezerra Silva lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Avai FC vs Chapecoense AF
Avai FC (4-1-3-2): Igor Bohn (1), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), Andrey (78), Ze Ricardo (77), Joao Vitor De souza Martins (8), JP (80), Marquinhos Gabriel (10), Cleber (99), Alef Manga (11)
Chapecoense AF (3-4-2-1): Leo Vieira (12), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Leonardo (33), Joao Paulo (4), Mailton (22), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), Bruno Matias dos Santos (16), Giovanni Augusto (10), Getulio (11)


Thay người | |||
46’ | JP Gabriel Mendes Alves | 46’ | Bruno Leonardo Doma |
63’ | Ze Ricardo Barreto | 63’ | Getulio Mailson Bezerra Silva |
63’ | Alef Manga Hygor | 63’ | Marcinho Italo |
78’ | Cleber Gaspar | 82’ | Bruno Matias dos Santos Jorge Jimenez |
79’ | Joao Vitor De souza Martins Thayllon Roberth | 88’ | Giovanni Augusto Dentinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Emerson Negueba | Marcinho | ||
Barreto | Rafael Santos | ||
Jamerson dos Santos Nascimento | Dentinho | ||
Thayllon Roberth | Mailson Bezerra Silva | ||
Pedrao | Italo | ||
Hygor | Doma | ||
Gaspar | Jhonnathan | ||
Gabriel Mendes Alves | Thomas | ||
Rigley Junior Reis da Silva | Mancha | ||
Railan | Jorge Jimenez | ||
Wanderson | Everton Souza da Cruz | ||
César Augusto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avai FC
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T T H H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | T B H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | B T H H B | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B T H H H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -8 | 6 | T B T B B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại