Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Willian 28 | |
![]() Guilherme Arana 43 | |
![]() Ricardo Ryller (Thay: Willian Oliveira) 46 | |
![]() Ricardo Ryller (Thay: Willian) 46 | |
![]() Lucas Halter (Kiến tạo: Gustavo Mosquito) 47 | |
![]() Raul Caceres 54 | |
![]() Fausto Vera 57 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Erick) 58 | |
![]() Matheuzinho 65 | |
![]() Janderson 70 | |
![]() Bernard (Thay: Fausto Vera) 71 | |
![]() Caio Paulista (Thay: Guilherme Arana) 72 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Gustavo Mosquito) 75 | |
![]() Pepe (Thay: Gabriel Baralha) 76 | |
![]() Joao Marcelo Soares de Freitas (Thay: Natanael) 76 | |
![]() Pepe (Thay: Gabriel Baralhas) 76 | |
![]() Joao Marcelo (Thay: Natanael) 76 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Rubens) 84 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Gustavo Scarpa) 84 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Gustavo Scarpa) 84 | |
![]() Joao Marcelo (Kiến tạo: Igor Gomes) 87 | |
![]() Claudinho (Thay: Raul Caceres) 90 | |
![]() Bernard 90+4' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Vitoria


Diễn biến Atletico MG vs Vitoria

Thẻ vàng cho Bernard.
Raul Caceres rời sân và được thay thế bởi Claudinho.
Igor Gomes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Joao Marcelo đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Rubens rời sân và được thay thế bởi Gabriel Menino.
Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.
Natanael rời sân và được thay thế bởi Joao Marcelo.
Gabriel Baralhas rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Gustavo Mosquito rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.
Guilherme Arana rời sân và được thay thế bởi Caio Paulista.
Fausto Vera rời sân và được thay thế bởi Bernard.

Thẻ vàng cho Janderson.

Thẻ vàng cho Janderson.

V À A A O O O - Matheuzinho ghi bàn!
Erick rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.

V À A A A O O O - Fausto Vera đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

Thẻ vàng cho Raul Caceres.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Vitoria
Atletico MG (4-4-1-1): Everson (22), Natanael (2), Júnior Alonso (6), Ivan Roman (23), Guilherme Arana (13), Gustavo Scarpa (10), Rubens (44), Fausto Vera (8), Tomas Cuello (28), Hulk (7), Rony (33)
Vitoria (4-3-3): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Jamerson (83), Matheuzinho (30), Baralhas (44), Willian (29), Erick Serafim (33), Janderson (39), Gustavo Mosquito (7)


Thay người | |||
71’ | Fausto Vera Bernard | 46’ | Willian Ricardo Ryller |
72’ | Guilherme Arana Caio Paulista | 58’ | Erick Carlos Eduardo |
76’ | Natanael Joao Marcelo | 75’ | Gustavo Mosquito Leo Pereira |
84’ | Gustavo Scarpa Igor Gomes | 76’ | Gabriel Baralhas Pepe |
84’ | Rubens Gabriel Menino | 90’ | Raul Caceres Claudinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Alexandre Fintelman | ||
Robert Pinto | Claudinho | ||
Renzo Saravia | Edu | ||
Vitor Hugo | Neris | ||
Romulo | Pepe | ||
Caio Paulista | Ricardo Ryller | ||
Bernard | Carlos Eduardo | ||
Igor Gomes | Lucas Braga | ||
Patrick Silva | Osvaldo | ||
Gabriel Menino | Wellington Rato | ||
Joao Marcelo | Leo Pereira | ||
Carlinhos |
Nhận định Atletico MG vs Vitoria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại