Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Mark Dekei.
![]() Mark Mucsanyi 15 | |
![]() Matyas Tajti (Thay: Balint Geiger) 61 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Mark Mucsanyi) 61 | |
![]() Milan Gyorfi (Thay: Szabolcs Mezei) 65 | |
![]() Bence Gergenyi (Thay: Davit Kobouri) 65 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 76 | |
![]() Roland Varga (Thay: Erik Silye) 76 | |
![]() Mark Dekei (Thay: Matija Ljujic) 83 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Vincent Onovo) 83 |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Paksi SE


Diễn biến Ujpest vs Paksi SE
Vincent Onovo rời sân và được thay thế bởi Tom Lacoux.
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Roland Varga.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Milan Gyorfi.
Davit Kobouri rời sân và được thay thế bởi Bence Gergenyi.
Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Mamoudou Karamoko.
Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Matyas Tajti.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mark Mucsanyi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Paksi SE
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Attila Fiola (55), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Daviti Kobouri (5), Vincent Onovo (29), Balint Geiger (26), Márk Mucsányi (47), Matija Ljujic (88), Krisztofer Horváth (11), Fran Brodic (9)
Paksi SE (5-3-2): Adam Kovacsik (1), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Bence Lenzser (24), Erik Silye (14), Szabolcs Mezei (26), Balint Vecsei (5), Kristof Papp (21), Jozsef Windecker (22), Barna Toth (29)


Thay người | |||
61’ | Mark Mucsanyi Mamoudou Karamoko | 65’ | Szabolcs Mezei Milan Gyorfi |
61’ | Balint Geiger Matyas Tajti | 76’ | Erik Silye Roland Varga |
65’ | Davit Kobouri Bence Gergenyi | 76’ | Barna Toth Daniel Bode |
83’ | Vincent Onovo Tom Lacoux | ||
83’ | Matija Ljujic Mark Dekei |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Svekus | Barnabas Simon | ||
Genzler Gellert | Zsolt Gevay | ||
Dominik Kaczvinszki | Janos Szabo | ||
Mamoudou Karamoko | Krisztian Kovacs | ||
Bence Gergenyi | Kevin Horvath | ||
Kristof Sarkadi | Gergo Gyurkits | ||
Nimrod Baranyai | Roland Varga | ||
Tom Lacoux | David Zimonyi | ||
Matyas Tajti | Daniel Bode | ||
Mark Dekei | Milan Gyorfi | ||
David Banai | Balazs Balogh | ||
Adrian Denes | Gabor Vas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại