Thẻ vàng cho Barna Toth.
![]() Barnabas Simon 28 | |
![]() Deian Boldor 30 | |
![]() Gergo Gyurkits (Kiến tạo: Kevin Horvath) 39 | |
![]() (Pen) Samsondin Ouro 45+1' | |
![]() Rajmund Toth (Thay: Barnabas Biro) 46 | |
![]() Barna Toth (Thay: Janos Hahn) 46 | |
![]() Jozsef Windecker (Thay: Kristof Papp) 46 | |
![]() Nadir Benbouali 54 | |
![]() Rajmund Toth 56 | |
![]() Balint Vecsei (Thay: Kristof Hinora) 60 | |
![]() Barna Toth (Kiến tạo: Erik Silye) 64 | |
![]() Gergo Gyurkits 66 | |
![]() Nfansu Njie 67 | |
![]() Zeljko Gavric (Thay: Nfansu Njie) 68 | |
![]() Alexander Abrahamsson (Thay: Deian Boldor) 68 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Akos Szendrei) 68 | |
![]() Rajmund Toth 70 | |
![]() Rajmund Toth 70 | |
![]() Oleksandr Pyshchur (Thay: Nadir Benbouali) 73 | |
![]() Laszlo Vingler 76 | |
![]() Zsolt Haraszti (Thay: Erik Silye) 76 | |
![]() (Pen) Jozsef Windecker 85 | |
![]() Adam Decsy (Thay: Laszlo Vingler) 90 | |
![]() Barna Toth 90+2' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Gyori ETO


Diễn biến Paksi SE vs Gyori ETO

Laszlo Vingler rời sân và được thay thế bởi Adam Decsy.

V À A A O O O - Jozsef Windecker từ Paksi SE thực hiện thành công quả phạt đền!
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.

Thẻ vàng cho Laszlo Vingler.
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyshchur.

THẺ ĐỎ! - Rajmund Toth nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rajmund Toth nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Akos Szendrei rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Deian Boldor rời sân và được thay thế bởi Alexander Abrahamsson.
Nfansu Njie rời sân và được thay thế bởi Zeljko Gavric.

V À A A O O O - Nfansu Njie ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gergo Gyurkits.
Erik Silye đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barna Toth ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Kristof Hinora rời sân và được thay thế bởi Balint Vecsei.

Thẻ vàng cho Rajmund Toth.

Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.
Kristof Papp rời sân và được thay thế bởi Jozsef Windecker.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Gyori ETO
Paksi SE (3-5-2): Barnabas Simon (25), Gabor Vas (12), Milan Szekszardi (26), Janos Szabo (30), Kristof Hinora (17), Kristof Papp (21), Akos Szendrei (15), Kevin Horvath (19), Erik Silye (14), Janos Hahn (9), Gergo Gyurkits (18)
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Deian Boldor (25), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Milan Vitalis (27), Samsondin Ouro (44), Nadhir Benbouali (7), Laszlo Vingler (18), Claudiu Bumba (10), Nfansu Njie (11)


Thay người | |||
46’ | Kristof Papp Jozsef Windecker | 46’ | Barnabas Biro Rajmund Toth |
46’ | Janos Hahn Barna Toth | 68’ | Deian Boldor Alexander Abrahamsson |
60’ | Kristof Hinora Balint Vecsei | 68’ | Nfansu Njie Zeljko Gavric |
68’ | Akos Szendrei Daniel Bode | 73’ | Nadir Benbouali Oleksandr Pyshchur |
76’ | Erik Silye Zsolt Haraszti | 90’ | Laszlo Vingler Adam Decsy |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Kovacsik | Alexander Abrahamsson | ||
Mark Gyetvan | Paul Anton | ||
Akos Kinyik | Rajmund Toth | ||
Andor Lapu | Oleksandr Pyshchur | ||
Balint Vecsei | Norbert Urblik | ||
Balazs Balogh | Marcell Herczeg | ||
Zsolt Haraszti | Adam Decsy | ||
Daniel Bode | Imre Adrian Tollar | ||
Mario Zeke | Jovan Zivkovic | ||
Jozsef Windecker | Zeljko Gavric | ||
Janos Galambos | Marcell Huszar | ||
Barna Toth | Daniel Brecska |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại