Thứ Hai, 16/06/2025
Myrto Uzuni (Kiến tạo: Osman Bukari)
33
Jannes-Kilian Horn
40
Myrto Uzuni
45
Akil Watts (Thay: Joakim Nilsson)
61
Celio Pompeu (Thay: Christopher Durkin)
61
Ilie Sanchez (Thay: Osman Bukari)
66
Tomas Ostrak (Thay: Alfredo Morales)
68
Joao Klauss (Thay: Simon Becher)
68
Brandon Vazquez
80
Julio Cascante (Thay: Oleksandr Svatok)
80
Jader Obrian (Thay: Daniel Pereira)
80
Jader Obrian
83
Timo Baumgartl (Thay: Jannes-Kilian Horn)
85
Diego Rubio (Thay: Myrto Uzuni)
90
Besard Sabovic
90+2'

Thống kê trận đấu St. Louis City vs Austin FC

số liệu thống kê
St. Louis City
St. Louis City
Austin FC
Austin FC
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Louis City vs Austin FC

Tất cả (121)
90+5'

Serhii Boiko trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+5'

Bóng an toàn khi Austin được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+4'

Saint Louis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Ném biên cho Saint Louis tại Citypark.

90+3'

Phát bóng lên cho Austin tại Citypark.

90+2' Besard Sabovic (Austin) đã bị cảnh cáo và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Besard Sabovic (Austin) đã bị cảnh cáo và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+2'

Saint Louis đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.

90+1'

Liệu Saint Louis có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Austin không?

90+1'

Austin cần cẩn trọng. Saint Louis có một quả ném biên tấn công.

90'

Diego Rubio thay thế Myrto Uzuni cho Austin tại Citypark.

90'

Serhii Boiko trao cho Austin một quả phát bóng lên.

89'

Phạt góc cho Saint Louis.

88'

Saint Louis được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao.

87'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

85'

Saint Louis thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Timo Baumgartl thay thế Jannes Horn.

84'

Ném biên cho Austin ở phần sân của Saint Louis.

83'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở St. Louis.

83' Jader Obrian (Austin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jader Obrian (Austin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

82'

Austin được hưởng một quả phát bóng lên.

82'

Celio Pompeu của Saint Louis bứt phá tại Citypark. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

81'

Jader Obrian thay thế Daniel Pereira cho đội khách.

Đội hình xuất phát St. Louis City vs Austin FC

St. Louis City (3-5-2): Ben Lundt (39), Joshua Yaro (15), Henry Kessler (5), Joakim Nilsson (4), Kyle Hiebert (22), Alfredo Morales (27), Chris Durkin (8), Conrad Wallem (6), Jannes Horn (38), Simon Becher (11), Marcel Hartel (17)

Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Besard Sabovic (14), Daniel Pereira (8), Osman Bukari (11), Brandon Vazquez (9), Myrto Uzuni (10)

St. Louis City
St. Louis City
3-5-2
39
Ben Lundt
15
Joshua Yaro
5
Henry Kessler
4
Joakim Nilsson
22
Kyle Hiebert
27
Alfredo Morales
8
Chris Durkin
6
Conrad Wallem
38
Jannes Horn
11
Simon Becher
17
Marcel Hartel
10
Myrto Uzuni
9
Brandon Vazquez
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
14
Besard Sabovic
33
Owen Wolff
29
Guilherme Biro
4
Brendan Hines-Ike
5
Oleksandr Svatok
17
Jon Gallagher
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
4-3-3
Thay người
61’
Joakim Nilsson
Akil Watts
66’
Osman Bukari
Ilie Sanchez
61’
Christopher Durkin
Celio Pompeu
80’
Oleksandr Svatok
Julio Cascante
68’
Simon Becher
Klauss
80’
Daniel Pereira
Jader Obrian
68’
Alfredo Morales
Tomas Ostrak
90’
Myrto Uzuni
Diego Rubio
85’
Jannes-Kilian Horn
Timo Baumgartl
Cầu thủ dự bị
Christian Olivares
Stefan Cleveland
Akil Watts
Julio Cascante
Celio Pompeu
Zan Kolmanic
Klauss
Diego Rubio
Tomas Ostrak
Jader Obrian
Michael Wentzel
Ilie Sanchez
Timo Baumgartl
CJ Fodrey
Joey Zalinsky
Nicolas Dubersarsky
Riley Thomas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/02 - 2023
21/08 - 2023
10/03 - 2024
15/04 - 2024
31/03 - 2025

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
09/06 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
3San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
4FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
5Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
6Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
7Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
8Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
9Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
10Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
11New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
12New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
13Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
14Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
15Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
16CharlotteCharlotte18819025B T B T B
17Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
19New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
20Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
21FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
22Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
23Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
24DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
25Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
27St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
28Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
29CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
3Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
4Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
5Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
8New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
9CharlotteCharlotte18819025B T B T B
10Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
11New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
12DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
14Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
15CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
2San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
3Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
4Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
5Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
7Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
9Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
10FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
11Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
12Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
14St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
15LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X