Quả ném biên cao ở phần sân của Atletico Grau tại Lima.
![]() Tomas Sandoval (Kiến tạo: Raul Ruidiaz) 4 | |
![]() Irven Avila (Kiến tạo: Fernando Pacheco) 9 | |
![]() Benjamin Garcia Ceriani 45+2' | |
![]() Jesus Pretell 45+4' | |
![]() Jeremy Rostaing (Thay: Raul Ruidiaz) 46 | |
![]() Leonel Solis (Thay: Benjamin Garcia Ceriani) 46 | |
![]() Ian Wisdom (Thay: Catriel Cabellos) 64 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Tomas Sandoval) 66 | |
![]() Maxloren Castro (Thay: Fernando Pacheco) 72 | |
![]() Fabio Rojas (Thay: Jherson Reyes) 75 | |
![]() Elsar Rodas 79 | |
![]() Jair Moretti (Thay: Irven Avila) 83 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Paulo De La Cruz) 87 | |
![]() Christopher Gonzales 88 | |
![]() Santiago Emanuel Gonzalez (Kiến tạo: Nicolas Pasquini) 90+4' | |
![]() Santiago Emanuel Gonzalez 90+5' |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Atletico Grau


Diễn biến Sporting Cristal vs Atletico Grau

Santiago Emanuel Gonzalez (Sporting Cristal) bị trọng tài Roberto Perez Gutierrez phạt thẻ, và sẽ vắng mặt ở trận đấu tiếp theo do số thẻ vàng đã nhận trong mùa giải này.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Nicolas Pasquini.

V À A A A O O O! Santiago Emanuel Gonzalez đưa Sporting Cristal vượt lên dẫn 2-1.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Nicolas Pasquini.

Vào! Santiago Emanuel Gonzalez giúp Sporting Cristal dẫn trước 2-1.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho Sporting Cristal được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho Atletico Grau được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Sporting Cristal.
Christopher Olivares (Atletico Grau) tung cú sút – và bóng trúng cột dọc!
Phạt góc cho Atletico Grau.
Atletico Grau được hưởng một quả phạt góc do Roberto Perez Gutierrez trao.
Jesus Pretell của Sporting Cristal trông ổn và trở lại sân thi đấu.
Roberto Perez Gutierrez trao cho Atletico Grau một quả phát bóng lên.
Sporting Cristal đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Maxloren Castro lại đi chệch khung thành.
Phát bóng lên cho Sporting Cristal tại Estadio Alberto Gallardo.
Leonel Solis của Atletico Grau tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

Christopher Gonzales (Sporting Cristal) nhận thẻ vàng. Anh sẽ bị treo giò trận đấu tiếp theo!
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu một quả đá phạt cho Atletico Grau ngay ngoài khu vực của Sporting Cristal.
Cesar Vasquez vào sân thay Paulo De La Cruz cho Atletico Grau.
Roberto Perez Gutierrez chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Jesus Pretell của Sporting Cristal vẫn đang nằm sân.
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Atletico Grau
Sporting Cristal (4-1-4-1): Diego Enriquez (1), Gianfranco Chavez (4), Rafael Lutiger (5), Nicolas Pasquini (28), Catriel Cabellos (77), Leandro Sosa (8), Christopher Gonzales (10), Jesus Pretell (6), Fernando Pacheco (24), Irven Avila (11), Santiago Emanuel Gonzalez (7)
Atletico Grau (4-4-2): Patricio Alvarez (1), Jherson Reyes (17), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Jose Bolivar (14), Elsar Rodas (6), Benjamin Garcia Ceriani (29), Rafael Guarderas (5), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11), Tomas Sandoval (9), Raul Ruidiaz (99)


Thay người | |||
64’ | Catriel Cabellos Ian Wisdom | 46’ | Raul Ruidiaz Jeremy Rostaing |
72’ | Fernando Pacheco Maxloren Castro | 46’ | Benjamin Garcia Ceriani Leonel Solis |
83’ | Irven Avila Jair Moretti | 66’ | Tomas Sandoval Christopher Olivares |
75’ | Jherson Reyes Fabio Rojas | ||
87’ | Paulo De La Cruz Cesar Vasquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Duarte | Aarom Fuentes | ||
Bahun Ballumbrosio | Daniel Franco | ||
Axel Cabellos | Fabio Rojas | ||
Leonardo Diaz Laffore | Francesco Cavagna | ||
Ian Wisdom | Jeremy Rostaing | ||
Henry Estuardo Caparo Bendezu | Leonel Solis | ||
Misael Sosa | Herrera | ||
Maxloren Castro | Cesar Vasquez | ||
Jair Moretti | Christopher Olivares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H B T H |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B T H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B H T |
8 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B B T | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B H T B |
11 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T T B B | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | H H T T B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | T B T H H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B B B B H | |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B B B H |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại