Đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân của Universitario.
![]() Franco Romero 30 | |
![]() Edison Flores 59 | |
![]() Gianfranco Chavez (Thay: Martin Tavara) 62 | |
![]() Misael Sosa (Thay: Ian Wisdom) 62 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Jairo Concha) 69 | |
![]() Maxloren Castro (Thay: Fernando Pacheco) 76 | |
![]() Diego Churín (Thay: Alex Valera) 82 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Martin Perez Guedes) 82 | |
![]() Hugo Ancajima (Thay: Edison Flores) 82 | |
![]() Diego Churín 82 | |
![]() Catriel Cabellos (Thay: Jhilmar Lora) 88 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Rodrigo Urena) 90 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Sporting Cristal


Diễn biến Universitario de Deportes vs Sporting Cristal
Sporting Cristal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Universitario gần khu vực phạt đền.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Sporting Cristal được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Sporting Cristal có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Universitario không?
Universitario cần phải thận trọng. Sporting Cristal có một quả ném biên tấn công.
Đội chủ nhà thay Rodrigo Urena bằng Gabriel Costa.
Ném biên cho Universitario.
Đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân nhà của họ.
Đội khách thay Jhilmar Lora bằng Catriel Cabellos.
Sporting Cristal quá hăng hái và rơi vào bẫy việt vị.
Phạt góc cho Sporting Cristal ở phần sân của Universitario.
Jorge Murrugarra vào thay Martin Perez Guedes cho đội chủ nhà.
Hugo Ancajima vào sân thay cho Edison Flores của Universitario.

Universitario vươn lên dẫn trước 2-0 nhờ cú đánh đầu của Diego Churín.
Universitario thực hiện sự thay người thứ hai với Diego Churín vào thay Alex Valera.
Universitario được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân nhà của họ.
Maxloren Castro thay thế Fernando Pacheco cho đội khách.
Ném biên cho Universitario tại Estadio Monumental.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Sporting Cristal
Universitario de Deportes (4-4-2): Sebastian Britos (1), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Martin Perez Guedes (16), Rodrigo Urena (18), Jairo Concha (17), Jose Carabali (27), Andy Polo (24), Cesar Inga (33), Alex Valera (20), Edison Flores (19)
Sporting Cristal (4-3-3): Diego Enriquez (1), Jhilmar Lora (15), Franco Romero (21), Rafael Lutiger (5), Nicolas Pasquini (28), Jesus Pretell (6), Martin Tavara (25), Ian Wisdom (26), Christopher Gonzales (10), Caute (9), Fernando Pacheco (24)


Thay người | |||
69’ | Jairo Concha Jairo Velez | 62’ | Martin Tavara Gianfranco Chavez |
82’ | Alex Valera Diego Churín | 62’ | Ian Wisdom Misael Sosa |
82’ | Martin Perez Guedes Jorge Murrugarra | 76’ | Fernando Pacheco Maxloren Castro |
82’ | Edison Flores Hugo Ancajima | 88’ | Jhilmar Lora Catriel Cabellos |
90’ | Rodrigo Urena Gabriel Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jairo Velez | Gianfranco Chavez | ||
Gabriel Costa | Irven Avila | ||
Paolo Reyna | Alejandro Duarte | ||
Diego Churín | Misael Sosa | ||
Jorge Murrugarra | Maxloren Castro | ||
Miguel Vargas | Jostin Alarcon | ||
Hugo Ancajima | Henry Estuardo Caparo Bendezu | ||
Nicolas Rengifo | Catriel Cabellos | ||
Dulanto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
6 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại