Elbio Maximiliano Perez Azambuya (Ayacucho) đánh đầu rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.
![]() Gustavo Loayza (Thay: Juan David Lucumi Cuero) 23 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Raul Ruidiaz) 46 | |
![]() Paulo De La Cruz (Kiến tạo: Christopher Olivares) 50 | |
![]() Dylan Caro (Thay: Alonso Tamariz) 55 | |
![]() Marvin Rios (Thay: Jean Pier Vilchez) 55 | |
![]() Jherson Reyes 59 | |
![]() Jose Ataupillco (Thay: Manuel Ganoza) 60 | |
![]() Fabio Rojas (Thay: Jherson Reyes) 62 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Christopher Olivares) 70 | |
![]() Daniel Franco 76 | |
![]() Jeremy Rostaing (Thay: Neri Bandiera) 77 | |
![]() Tomas Sandoval (Kiến tạo: Rodrigo Ernesto Tapia) 82 | |
![]() Derlis Orue 86 | |
![]() Elbio Maximiliano Perez Azambuya (Kiến tạo: Gustavo Loayza) 90+5' |
Thống kê trận đấu Ayacucho FC vs Atletico Grau

Diễn biến Ayacucho FC vs Atletico Grau

Bóng an toàn khi Ayacucho được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Atletico Grau được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Atletico Grau.
Ayacucho tiến lên và Elbio Maximiliano Perez Azambuya có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Ayacucho quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Ayacucho sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Atletico Grau.
Benjamin Garcia Ceriani của Atletico Grau đã trở lại sân thi đấu.
Benjamin Garcia Ceriani đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

Derlis Orue (Ayacucho) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.
Atletico Grau cần phải cẩn trọng. Ayacucho có một quả ném biên tấn công.
Ayacucho được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Rodrigo Ernesto Tapia để kiến tạo bàn thắng.

V À O O O! Tomas Sandoval nâng tỷ số lên 0-2 cho Atletico Grau.
Liệu Ayacucho có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atletico Grau không?
Ném biên cho Atletico Grau.
Ayacucho được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atletico Grau được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jeremy Rostaing vào sân thay cho Neri Bandiera của Atletico Grau.
Phát bóng lên cho Atletico Grau tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Đội hình xuất phát Ayacucho FC vs Atletico Grau
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Manuel Ganoza (3), Alonso Tamariz (5), Jean Franco Falconi (29), Jonathan Bilbao (22), Jean Pier Vilchez (16), Derlis Orue (18), Carlos Correa (20), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24), Joao Villamarin (17), Juan David Lucumi Cuero (77)
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Elsar Rodas (6), Daniel Franco (13), Jose Bolivar (14), Jherson Reyes (17), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Benjamin Garcia Ceriani (29), Raul Ruidiaz (99), Christopher Olivares (24), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11)
Thay người | |||
23’ | Juan David Lucumi Cuero Gustavo Loayza | 46’ | Raul Ruidiaz Tomas Sandoval |
55’ | Jean Pier Vilchez Marvin Rios | 62’ | Jherson Reyes Fabio Rojas |
55’ | Alonso Tamariz Dylan Caro | 70’ | Christopher Olivares Cesar Vasquez |
60’ | Manuel Ganoza Jose Ataupillco | 77’ | Neri Bandiera Jeremy Rostaing |
Cầu thủ dự bị | |||
Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | Francesco Cavagna | ||
Alonso Yovera | Juan Fernando Garro | ||
Marvin Rios | Tomas Sandoval | ||
Dylan Caro | Aarom Fuentes | ||
Gustavo Loayza | Jeremy Rostaing | ||
Piero Luis Ratto | Fabio Rojas | ||
Jose Ataupillco | Cesar Vasquez | ||
Hans Aquino | Herrera | ||
Adrian De la Cruz | Arnold Flores |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H B T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H T T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T T T H T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H T T T T |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T B H B T | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H B H T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B T B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B T B H |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B T T B | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H B H B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H H B B |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T B B B B | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B T H B B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H T T H B |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B B T B B | |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại