Thẻ vàng cho Christopher Olivares.
![]() Tomas Sandoval 13 | |
![]() Gonzalo Abrego 40 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Tomas Sandoval) 46 | |
![]() Agustin Auzmendi (Kiến tạo: Gonzalo Abrego) 48 | |
![]() Fabio Rojas 58 | |
![]() Neri Ricardo Bandiera (Kiến tạo: Diego Soto) 65 | |
![]() Tomas Pozzo (Thay: Facundo Altamira) 66 | |
![]() Luca Martinez Dupuy (Thay: Gonzalo Abrego) 71 | |
![]() Rodrigo Vilca (Kiến tạo: Rafael Guarderas) 74 | |
![]() Luca Martinez Dupuy (Kiến tạo: Santino Andino Valencia) 76 | |
![]() Diego Soto 78 | |
![]() Benjamin Garcia (Thay: Neri Ricardo Bandiera) 88 | |
![]() Christopher Olivares 90+3' |
Thống kê trận đấu Godoy Cruz vs Atletico Grau


Diễn biến Godoy Cruz vs Atletico Grau

Neri Ricardo Bandiera rời sân và được thay thế bởi Benjamin Garcia.

Thẻ vàng cho Diego Soto.
Santino Andino Valencia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luca Martinez Dupuy đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Rafael Guarderas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rodrigo Vilca ghi bàn!
Gonzalo Abrego rời sân và được thay thế bởi Luca Martinez Dupuy.
Facundo Altamira rời sân và được thay thế bởi Tomas Pozzo.
Diego Soto đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Neri Ricardo Bandiera đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fabio Rojas.
Javier Revollo ra hiệu cho Godoy Cruz một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gonzalo Abrego đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Agustin Auzmendi đã ghi bàn!
Javier Revollo ra hiệu cho Godoy Cruz một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tomas Sandoval rời sân và được thay thế bởi Christopher Olivares.
Atletico Grau được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Godoy Cruz vs Atletico Grau
Godoy Cruz (4-3-3): Franco Petroli (1), Ismael Lucas Ariel Arce (4), Mendoza (26), Leandro Quiroz (6), Andres Meli (21), Daniel Barrea (11), Gonzalo Abrego (32), Vicente Poggi (25), Facundo Altamira (41), Agustin Auzmendi (31), Santino Andino Valencia (27)
Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Fabio Rojas (16), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Jose Bolivar (14), Elsar Rodas (6), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Jeremy Rostaing (15), Neri Bandiera (11), Rodrigo Vilca (25), Tomas Sandoval (9)


Thay người | |||
66’ | Facundo Altamira Tomas Agustin Pozzo | 46’ | Tomas Sandoval Christopher Olivares |
71’ | Gonzalo Abrego Luca Dupuy | 88’ | Neri Ricardo Bandiera Benjamin Garcia Ceriani |
Cầu thủ dự bị | |||
Edilson Salinas | Aarom Fuentes | ||
Tomas Agustin Pozzo | Alvaro Reynoso | ||
Mariano Santiago | Arnold Flores | ||
Luciano Pascual | Christopher Olivares | ||
Federico Rasmussen | Joel Herrera | ||
Luca Dupuy | Adriel Trelles | ||
Bastian Yanez | Leonel Solis | ||
Claudio Valverde | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Juan Perez | Edwin Vasquez | ||
Matias Funes | Jherson Reyes | ||
Bruno Leyes | Aldair Vasquez | ||
Juan Moran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại