Bóng an toàn khi Atletico Grau được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
![]() Raul Ruidiaz (Kiến tạo: Rodrigo Vilca) 9 | |
![]() Elsar Rodas 23 | |
![]() Luis Garro 29 | |
![]() Jeremy Rostaing (Thay: Leonel Solis) 46 | |
![]() Daniel Franco (Thay: Elsar Rodas) 46 | |
![]() Jose Anthony Rosell 47 | |
![]() Roberto Villamarin (Thay: Lisandro Andre Vasquez Pizarro) 56 | |
![]() (VAR check) 61 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Neri Bandiera) 67 | |
![]() Rafael Guarderas 70 | |
![]() Joaquin Aguirre (Thay: Erinson Ramirez) 72 | |
![]() (Pen) Christopher Olivares 76 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Raul Ruidiaz) 77 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Rodrigo Vilca) 77 | |
![]() Geimer Romir Balanta Echeverry (Thay: Luis Garro) 80 | |
![]() Farid Zuniga 82 | |
![]() Christopher Olivares 85 | |
![]() Geimer Romir Balanta Echeverry 90+3' |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Atletico Grau


Diễn biến CD UT Cajamarca vs Atletico Grau
Atletico Grau được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Cajamarca ở nửa sân của họ.
Christian Santos Zegarra ra hiệu một quả đá phạt cho Atletico Grau.

Geimer Romir Balanta Echeverry (Cajamarca) nhận thẻ vàng.
Quả đá phạt cho Atletico Grau ở nửa sân của Cajamarca.
Atletico Grau thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Cajamarca.
Bóng ra ngoài sân và là một quả phát bóng cho Cajamarca.
Atletico Grau đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Tomas Sandoval đi chệch khung thành.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách Cajamarca.
Cajamarca tấn công và Geimer Romir Balanta Echeverry có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Christian Santos Zegarra ra hiệu một quả đá phạt cho Cajamarca ngay ngoài khu vực của Atletico Grau.
Christian Santos Zegarra ra hiệu một quả đá phạt cho Cajamarca trong phần sân của họ.

Christopher Olivares (Atletico Grau) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt góc được trao cho Atletico Grau.

Farid Zuniga bị phạt thẻ cho đội nhà và sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo.
Tại Cajamarca, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Pablo Bossi (Cajamarca) thực hiện sự thay người thứ ba, Geimer Romir Balanta Echeverry thay thế Luis Garro.
Ném biên cho Cajamarca tại sân Estadio Heroes de San Ramon.
Ném biên cho Cajamarca.
Quả phạt góc được trao cho Atletico Grau.
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Atletico Grau
CD UT Cajamarca (4-1-4-1): Diego Campos (21), Luis Garro (17), Leonardo Rugel (3), Farid Zuniga (24), Jose Anthony Rosell (25), Luis Alvarez (14), Andre Vasquez (20), Freddy Oncoy (13), Cristian Mejia (8), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)
Atletico Grau (4-4-2): Patricio Alvarez (1), Fabio Rojas (16), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Elsar Rodas (6), Rodrigo Vilca (25), Rafael Guarderas (5), Leonel Solis (28), Diego Soto (8), Jose Bolivar (14), Neri Bandiera (11), Raul Ruidiaz (99)


Thay người | |||
56’ | Lisandro Andre Vasquez Pizarro Roberto Villamarin | 46’ | Elsar Rodas Daniel Franco |
72’ | Erinson Ramirez Joaquin Aguirre | 46’ | Leonel Solis Jeremy Rostaing |
80’ | Luis Garro Geimer Romir Balanta Echeverry | 67’ | Neri Bandiera Christopher Olivares |
77’ | Raul Ruidiaz Tomas Sandoval | ||
77’ | Rodrigo Vilca Cesar Vasquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Geimer Romir Balanta Echeverry | Christopher Olivares | ||
Joaquin Aguirre | Aarom Fuentes | ||
Fernando Sanchez | Daniel Franco | ||
Jose Verdun | Tomas Sandoval | ||
Mijailov Cabanillas | Jherson Reyes | ||
Jose Lujan | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Maycol Infante | Juan Fernando Garro | ||
Yehider Ibarguen Guerra | Jeremy Rostaing | ||
Roberto Villamarin | Cesar Vasquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 11 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T B H T T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | H H T H H |
5 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T H T H |
7 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | 10 | 23 | B B B B T |
8 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | 4 | 18 | T B H T H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H H T T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H H T B B |
13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | H T T H B | |
14 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -17 | 14 | T B T B B |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | T B H H B |
16 | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B H H T B | |
17 | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B H B T | |
18 | 13 | 1 | 5 | 7 | -12 | 8 | H H B B B | |
19 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại