![]() Giuliano 24 | |
![]() Joao Basso 33 | |
![]() Elvis 45 | |
![]() Joao Gabriel (Thay: Gabriel Risso) 46 | |
![]() Jeh 56 | |
![]() Romulo Otero (Thay: Weslley Patati) 62 | |
![]() Joao Pedro Chermont (Thay: Hayner) 63 | |
![]() Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (Thay: Iago Angelo Dias) 70 | |
![]() Wellison Matheus Rodriguez Regis (Thay: Gabriel Novaes) 78 | |
![]() Billy Arce (Thay: Giuliano) 80 | |
![]() Rodrigo Ferreira (Thay: Souza) 83 | |
![]() Alex Nascimento (Thay: Joao Basso) 90 | |
![]() Emerson Santos (Thay: Hudson Alexandre Batista da Silva) 90 | |
![]() Dodozinho 90+1' |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Ponte Preta
số liệu thống kê

Santos FC

Ponte Preta
66 Kiểm soát bóng 34
4 Phạm lỗi 19
26 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs Ponte Preta
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Souza (33), Hayner (3), Gil (4), Joao Basso (15), Joao Schmidt (5), Giuliano (20), Diego Pituca (21), Weslley Patati (42), Guilherme (11), Wendel (19)
Ponte Preta (4-2-3-1): Pedro Rocha (1), Igor (2), Mateus Silva (4), Sergio Raphael (6), Gabriel Risso (33), Castro (15), Elvis (10), Iago Angelo Dias (11), Gabriel Novaes (35), Jeh (9)

Santos FC
4-2-3-1
77
Gabriel Brazao
33
Souza
3
Hayner
4
Gil
15
Joao Basso
5
Joao Schmidt
20
Giuliano
21
Diego Pituca
42
Weslley Patati
11
Guilherme
19
Wendel
9
Jeh
35
Gabriel Novaes
11
Iago Angelo Dias
10
Elvis
15
Castro
33
Gabriel Risso
6
Sergio Raphael
4
Mateus Silva
2
Igor
1
Pedro Rocha

Ponte Preta
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Weslley Patati Romulo Otero | 46’ | Gabriel Risso Joao Gabriel |
63’ | Hayner Joao Pedro Chermont | 70’ | Iago Angelo Dias Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos |
80’ | Giuliano Billy Arce | 78’ | Gabriel Novaes Wellison Matheus Rodriguez Regis |
83’ | Souza Rodrigo Ferreira | 90’ | Hudson Alexandre Batista da Silva Emerson Santos |
90’ | Joao Basso Alex |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogenes | Luan Fernandes Ribeiro | ||
Alex | Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos | ||
Joao Pedro Chermont | Emerson Santos | ||
Rodrigo Ferreira | Joilson | ||
Sergio Ricardo Dos Santos Junior | Luiz Felipe | ||
Patrick | Joao Gabriel | ||
Sandry | Ramon | ||
Tomás Rincón | Nilson Junior | ||
Pedro Gabriel | Thomas | ||
Romulo Otero | Guilherme Portuga | ||
Billy Arce | Wellison Matheus Rodriguez Regis | ||
Willian |
Nhận định Santos FC vs Ponte Preta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Santos FC
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Ponte Preta
Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
10 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H B T | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H B H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H B B H | |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại