Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leo Pereira 19 | |
![]() Allan 29 | |
![]() Agustin Canobbio 34 | |
![]() Matheus Goncalves (Thay: Wallace Yan) 60 | |
![]() Juninho (Thay: Everton) 60 | |
![]() Hercules (Thay: Martinelli) 64 | |
![]() Kevin Serna (Thay: Agustin Canobbio) 64 | |
![]() Pedro (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 73 | |
![]() Nonato (Thay: Vinicius Lima) 77 | |
![]() John Kennedy (Thay: Everaldo) 77 | |
![]() Matias Vina (Thay: Allan) 82 | |
![]() Evertton Araujo (Thay: Danilo) 82 | |
![]() Pedro (Kiến tạo: Leo Ortiz) 85 | |
![]() Pedro 86 | |
![]() Yeferson Soteldo (Thay: Ignacio) 88 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Fluminense


Diễn biến Flamengo vs Fluminense
Ignacio rời sân và Yeferson Soteldo vào thay.

Thẻ vàng cho Pedro.
Luiz Araujo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Leo Ortiz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pedro đã ghi bàn!
Danilo rời sân và Evertton Araujo vào thay.
Allan rời sân và Matias Vina vào thay.
Everaldo rời sân và được thay thế bởi John Kennedy.
Vinicius Lima rời sân và được thay thế bởi Nonato.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Pedro.
Agustin Canobbio rời sân và được thay thế bởi Kevin Serna.
Martinelli rời sân và được thay thế bởi Hercules.
Everton rời sân và được thay thế bởi Juninho.
Wallace Yan rời sân và được thay thế bởi Matheus Goncalves.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Facundo Bernal của Fluminense có cú sút về phía khung thành tại Maracana. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Fluminense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Fluminense.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Fluminense
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Danilo (13), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Jorginho (21), Allan (29), Luiz Araujo (7), Giorgian de Arrascaeta (10), Cebolinha (11), Wallace Yan (64)
Fluminense (3-4-3): Fábio (1), Ignacio (4), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Guga (23), Facundo Bernal (5), Matheus Martinelli (8), Rene (6), Vinicius Lima (45), Everaldo (9), Agustín Canobbio (17)


Thay người | |||
60’ | Everton Juninho | 64’ | Martinelli Hercules |
60’ | Wallace Yan Matheus Goncalves | 64’ | Agustin Canobbio Kevin Serna |
73’ | Giorgian De Arrascaeta Pedro | 77’ | Vinicius Lima Nonato |
82’ | Danilo Evertton Araujo | 77’ | Everaldo John Kennedy |
82’ | Allan Matias Vina | 88’ | Ignacio Yeferson Soteldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro | Marcelo Pitaluga | ||
Guilherme | Samuel Xavier | ||
Juninho | Yeferson Soteldo | ||
Matheus Cunha | Keno | ||
Victor Joao | Gabriel Fuentes | ||
Wesley Franca | Nonato | ||
Cleiton | Ruben Lezcano | ||
Evertton Araujo | Manoel | ||
Matheus Goncalves | Thiago Santos | ||
Matias Vina | Hercules | ||
Ogundana Shola | Kevin Serna | ||
John Kennedy |
Nhận định Flamengo vs Fluminense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Fluminense
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại