Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Wagner Leonardo 5 | |
![]() Sergio Pena (Thay: Alan Cantero) 23 | |
![]() Edenilson 33 | |
![]() Renzo Garces 56 | |
![]() Gaspar Gentile (Thay: Kevin Quevedo) 56 | |
![]() Piero Cari (Thay: Fernando Gaibor) 57 | |
![]() Gaspar Gentile 59 | |
![]() Eryc Castillo (Kiến tạo: Sergio Pena) 61 | |
![]() Eryc Castillo 62 | |
![]() Miguel Monsalve (Thay: Edenilson) 66 | |
![]() Alex Santana (Thay: Mathias Villasanti) 66 | |
![]() Cristian Pavon (Thay: Alexander Aravena) 71 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Andre) 71 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Jose Paolo Guerrero) 76 | |
![]() Ronald (Thay: Alysson Edward) 78 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Gremio


Diễn biến Alianza Lima vs Gremio
Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Ronald.
Jose Paolo Guerrero rời sân và được thay thế bởi Hernan Barcos.
Andre rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Alexander Aravena rời sân và được thay thế bởi Cristian Pavon.
Mathias Villasanti rời sân và được thay thế bởi Alex Santana.
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Miguel Monsalve.

Thẻ vàng cho Eryc Castillo.
Sergio Pena đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eryc Castillo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gaspar Gentile đã ghi bàn!
Fernando Gaibor rời sân và được thay thế bởi Piero Cari.
Kevin Quevedo rời sân và được thay thế bởi Gaspar Gentile.

Thẻ vàng cho Renzo Garces.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Edenilson.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Alan Cantero rời sân và được thay thế bởi Sergio Pena.

Thẻ vàng cho Wagner Leonardo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Gremio
Alianza Lima (4-4-2): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Kevin Quevedo (27), Fernando Gaibor (7), Erick Noriega (4), Culebra (8), Paolo Guerrero (34), Alan Cantero (19)
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Igor Eduardo Schlemper (34), Wagner Leonardo (3), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Alysson Edward (47), Edenilson (8), Alexander Aravena (16), Andre (77)


Thay người | |||
23’ | Alan Cantero Sergio Peña | 66’ | Edenilson Miguel Monsalve |
56’ | Kevin Quevedo Gaspar Gentile | 66’ | Mathias Villasanti Alex Santana |
57’ | Fernando Gaibor Piero Cari | 71’ | Alexander Aravena Cristian Pavon |
76’ | Jose Paolo Guerrero Hernan Barcos | 71’ | Andre Francis Amuzu |
78’ | Alysson Edward Ronald |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Gabriel Grando | ||
Ricardo Lagos | Cristian Pavon | ||
Josue Estrada | Francis Amuzu | ||
Marco Huaman | Franco Cristaldo | ||
Jesus Castillo | Miguel Monsalve | ||
Piero Cari | Camilo | ||
Pierre Archimbaud | Jemerson | ||
Alessandro Burlamaqui | Lucas Esteves | ||
Sergio Peña | Ronald | ||
Gaspar Gentile | Viery | ||
Matias Succar | Gustavo Martins | ||
Hernan Barcos | Alex Santana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại