Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Renzo Garces 4 | |
![]() Renzo Garces 6 | |
![]() Walter Kannemann 10 | |
![]() Mano Menezes 17 | |
![]() Jose Paolo Guerrero 36 | |
![]() Carlos Zambrano 42 | |
![]() Andre Henrique (Thay: Cristian Olivera) 46 | |
![]() Andre (Thay: Cristian Olivera) 46 | |
![]() Gustavo Martins (Kiến tạo: Marlon) 56 | |
![]() Edenilson (Thay: Mathias Villasanti) 57 | |
![]() Andre 59 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Jose Paolo Guerrero) 68 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Sergio Pena) 68 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Kevin Quevedo) 69 | |
![]() Cristian Pavon (Thay: Gustavo Martins) 74 | |
![]() Jean Archimbaud (Thay: Kevin Quevedo) 82 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Alysson Edward) 82 | |
![]() Josue Estrada (Thay: Eryc Castillo) 90 | |
![]() Carlos Zambrano 90+1' | |
![]() Riquelme Freitas 90+4' | |
![]() Guillermo Viscarra 90+5' | |
![]() Hernan Barcos (Kiến tạo: Fernando Gaibor) 90+6' |
Thống kê trận đấu Gremio vs Alianza Lima


Diễn biến Gremio vs Alianza Lima
Fernando Gaibor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hernan Barcos đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Guillermo Viscarra.

Thẻ vàng cho Riquelme Freitas.
Eryc Castillo rời sân và được thay thế bởi Josue Estrada.

THẺ ĐỎ! - Carlos Zambrano nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Kevin Quevedo rời sân và được thay thế bởi Jean Archimbaud.
Gustavo Martins rời sân và anh được thay thế bởi Cristian Pavon.
Kevin Quevedo rời sân và được thay thế bởi Jesus Castillo.
Sergio Pena rời sân và được thay thế bởi Jesus Castillo.
Jose Paolo Guerrero rời sân và được thay thế bởi Hernan Barcos.

Thẻ vàng cho Andre.
Mathias Villasanti rời sân và được thay thế bởi Edenilson.
Marlon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gustavo Martins đã ghi bàn!
Cristian Olivera rời sân và được thay thế bởi Andre.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Carlos Zambrano.
Đội hình xuất phát Gremio vs Alianza Lima
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Gustavo Martins (53), Marlon (23), Dodi (17), Wagner Leonardo (3), Walter Kannemann (4), Alysson Edward (47), Riquelme Freitas (65), Martin Braithwaite (22), Mathías Villasanti (20), Cristian Olivera (99)
Alianza Lima (4-4-2): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Miguel Trauco (21), Fernando Gaibor (7), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (6), Culebra (8), Erick Noriega (4), Sergio Peña (18), Paolo Guerrero (34), Kevin Quevedo (27)


Thay người | |||
46’ | Cristian Olivera Andre | 68’ | Sergio Pena Jesus Castillo |
57’ | Mathias Villasanti Edenilson | 68’ | Jose Paolo Guerrero Hernan Barcos |
74’ | Gustavo Martins Cristian Pavon | 82’ | Kevin Quevedo Pierre Archimbaud |
82’ | Alysson Edward Francis Amuzu | 90’ | Eryc Castillo Josue Estrada |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Grando | Angelo Campos | ||
Cristian Pavon | Ricardo Lagos | ||
Edenilson | Josue Estrada | ||
Francis Amuzu | Marco Huaman | ||
Camilo | Jesus Castillo | ||
Alexander Aravena | Piero Cari | ||
Jemerson | Pierre Archimbaud | ||
Igor Eduardo Schlemper | Alessandro Burlamaqui | ||
Ronald | Jhamir D'Arrigo | ||
Luan Candido | Gaspar Gentile | ||
Andre | Matias Succar | ||
Alex Santana | Hernan Barcos |
Nhận định Gremio vs Alianza Lima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại