![]() Anton Lans (Thay: Hampus Dahlqvist) 29 | |
![]() Edvin Dahlqvist (Thay: Jacob Blixt) 63 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Isak Dahlqvist) 66 | |
![]() Erion Sadiku (Thay: Kevin Ackermann) 66 | |
![]() Viktor Lundberg 69 | |
![]() Erik Paersson (Thay: Robin Dzabic) 77 | |
![]() Anton Lans 86 | |
![]() Filip Ottosson (Kiến tạo: Adam Egnell) 87 | |
![]() Herman Sjoegrell (Thay: Viktor Lundberg) 88 | |
![]() Elias Gustafson (Thay: Anton Andreasson) 88 | |
![]() Melker Jonsson (Thay: Adam Egnell) 89 |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê

Oergryte

Landskrona BoIS
18 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oergryte vs Landskrona BoIS
Oergryte (4-3-3): Robin Wallinder (13), Hampus Dahlqvist (17), Jonathan Azulay (3), Marcus Haglind Sangre (22), Anton Andreasson (18), Anel Raskaj (21), Arvid Brorsson (2), Kevin Ackermann (10), Isak Dahlqvist (15), Viktor Lundberg (9), Daniel Paulson (14)
Landskrona BoIS (3-4-3): Amr Kaddoura (1), Erik Hedenquist (13), Philip Andersson (6), Johan Rapp (2), Alexander Tkacz (7), Adam Egnell (15), Filip Ottosson (18), Jacob Blixt (25), Robin Dzabic (8), Ousmane Diawara (11), Melker Heier (10)

Oergryte
4-3-3
13
Robin Wallinder
17
Hampus Dahlqvist
3
Jonathan Azulay
22
Marcus Haglind Sangre
18
Anton Andreasson
21
Anel Raskaj
2
Arvid Brorsson
10
Kevin Ackermann
15
Isak Dahlqvist
9
Viktor Lundberg
14
Daniel Paulson
10
Melker Heier
11
Ousmane Diawara
8
Robin Dzabic
25
Jacob Blixt
18
Filip Ottosson
15
Adam Egnell
7
Alexander Tkacz
2
Johan Rapp
6
Philip Andersson
13
Erik Hedenquist
1
Amr Kaddoura

Landskrona BoIS
3-4-3
Thay người | |||
29’ | Hampus Dahlqvist Anton Lans | 63’ | Jacob Blixt Edvin Dahlqvist |
66’ | Kevin Ackermann Erion Sadiku | 77’ | Robin Dzabic Erik Johan Alexander Parsson |
66’ | Isak Dahlqvist Niklas Baerkroth | 89’ | Adam Egnell Melker Jonsson |
88’ | Anton Andreasson Elias Gustafson | ||
88’ | Viktor Lundberg Herman Sjogrell |
Cầu thủ dự bị | |||
Sixten Mohlin | Svante Hildeman | ||
Erion Sadiku | Viktor Wihlstrand | ||
Anton Lans | Edvin Dahlqvist | ||
Eric Nohlgren | Melker Jonsson | ||
Niklas Baerkroth | Erik Johan Alexander Parsson | ||
Elias Gustafson | Jesper Strid | ||
Herman Sjogrell | Emil Jonsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oergryte
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H H B T T |
6 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B H B T | |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B H B T H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H T T B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B T T B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B B B H |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại