Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Godwin Aguda (Kiến tạo: Lucas Sibelius) 19 | |
![]() Vincent Sundberg 30 | |
![]() Leonardo Shahin (Kiến tạo: Nils Bertilsson) 42 | |
![]() Cameron Streete (Thay: Xavier Odhiambo) 46 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Constantino Capotondi) 46 | |
![]() Noel Hansson (Thay: Alexander Salo) 46 | |
![]() Anton Andersson (Kiến tạo: Nils Bertilsson) 55 | |
![]() Tim Staalheden 61 | |
![]() Christian Stark (Thay: Kofi Fosuhene Asare) 63 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg) 73 | |
![]() Christian Stark 76 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Leonardo Shahin) 78 | |
![]() Gabriel Johansson (Thay: Nils Bertilsson) 88 | |
![]() Seif Ali Hindi (Thay: Godwin Aguda) 88 | |
![]() Max Nilsson 90+1' | |
![]() Seif Ali Hindi 90+2' |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Falkenbergs FF


Diễn biến Landskrona BoIS vs Falkenbergs FF

Thẻ vàng cho Seif Ali Hindi.

Thẻ vàng cho Max Nilsson.
Godwin Aguda rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.
Nils Bertilsson rời sân và được thay thế bởi Gabriel Johansson.
Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.

Thẻ vàng cho Christian Stark.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Kofi Fosuhene Asare rời sân và được thay thế bởi Christian Stark.

Thẻ vàng cho Tim Staalheden.
Nils Bertilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albin Andersson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anton Andersson đã ghi bàn!
Alexander Salo rời sân và được thay thế bởi Noel Hansson.
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Cameron Streete.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nils Bertilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leonardo Shahin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vincent Sundberg.
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Falkenbergs FF
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Vincent Sundberg (19), Melker Jonsson (12), Andre Alvarez Perez (18), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Max Nilsson (23), Constantino Capotondi (10), Kofi Fosuhene Asare (47), Xavier Odhiambo (20), Edi Sylisufaj (9)
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Albin Mats Edvin Andersson (21), Leonardo Farah Shahin (10)


Thay người | |||
46’ | Constantino Capotondi Victor Karlsson | 46’ | Alexander Salo Noel Hansson |
46’ | Xavier Odhiambo Cameron Anthony Streete | 73’ | Oskar Lindberg Hampus Kallstrom |
63’ | Kofi Fosuhene Asare Christian Stark | 78’ | Leonardo Shahin Isaac Shears |
88’ | Nils Bertilsson Gabriel Johansson | ||
88’ | Godwin Aguda Seif Ali Hindi |
Cầu thủ dự bị | |||
Svante Hildeman | Gustav Lillienberg | ||
Gustaf Weststrom | Gabriel Johansson | ||
Victor Karlsson | Noel Hansson | ||
Hampus Näsström | Christoffer Carlsson | ||
Emil Lindman | Isaac Shears | ||
Cameron Anthony Streete | Hampus Kallstrom | ||
Christian Stark | Seif Ali Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại