Godwin Aguda rời sân và được thay thế bởi Adam Fraanberg.
![]() Linus Borgstroem 27 | |
![]() Linus Borgstrom 28 | |
![]() Gabriel Johansson (Thay: Linus Borgstroem) 46 | |
![]() Markus Bjoerkqvist 48 | |
![]() Andre Alvarez Perez 61 | |
![]() Alexander Salo (Kiến tạo: Lucas Sibelius) 69 | |
![]() Kofi Fosuhene Asare (Kiến tạo: Edi Sylisufaj) 71 | |
![]() Xavier Odhiambo 72 | |
![]() Max'Med Mohamed (Thay: Markus Bjoerkqvist) 72 | |
![]() Christian Stark (Thay: Andre Alvarez Perez) 72 | |
![]() Kevin Jensen (Thay: Andre Alvarez Perez) 72 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Remo Gotfredsen Grgic) 74 | |
![]() Christian Stark (Thay: Kofi Fosuhene Asare) 81 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Albin Andersson) 82 | |
![]() Oskar Lindberg (Thay: Lucas Sibelius) 82 | |
![]() Adam Fraanberg (Thay: Godwin Aguda) 90 |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs Landskrona BoIS


Diễn biến Falkenbergs FF vs Landskrona BoIS
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Oskar Lindberg.
Albin Andersson rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Kofi Fosuhene Asare rời sân và được thay thế bởi Christian Stark.
Remo Gotfredsen Grgic rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Andre Alvarez Perez rời sân và được thay thế bởi Kevin Jensen.
Andre Alvarez Perez rời sân và được thay thế bởi Christian Stark.
Markus Bjoerkqvist rời sân và được thay thế bởi Max'Med Mohamed.

Thẻ vàng cho Xavier Odhiambo.
Edi Sylisufaj đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kofi Fosuhene Asare đã ghi bàn!
Lucas Sibelius đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Salo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andre Alvarez Perez.

Thẻ vàng cho Markus Bjoerkqvist.
Linus Borgstroem rời sân và được thay thế bởi Gabriel Johansson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Linus Borgstroem.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs Landskrona BoIS
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Remo Gotfredsen Grgic (9), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Leonardo Farah Shahin (10)
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Andre Alvarez Perez (18), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Markus Bjorkqvist (11), Max Nilsson (23), Constantino Capotondi (10), Kofi Fosuhene Asare (47), Xavier Odhiambo (20), Edi Sylisufaj (9)


Thay người | |||
46’ | Linus Borgstroem Gabriel Johansson | 72’ | Andre Alvarez Perez Kevin Jensen |
74’ | Remo Gotfredsen Grgic Hampus Kallstrom | 72’ | Markus Bjoerkqvist Max Med Omar Mohamed |
82’ | Albin Andersson Isaac Shears | 81’ | Kofi Fosuhene Asare Christian Stark |
82’ | Lucas Sibelius Oskar Lindberg | ||
90’ | Godwin Aguda Adam Franberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Albin Andersson | ||
Gabriel Johansson | Kevin Jensen | ||
Noel Lundgren | Christian Stark | ||
Isaac Shears | Victor Karlsson | ||
Hampus Kallstrom | Max Med Omar Mohamed | ||
Oskar Lindberg | Gustaf Weststrom | ||
Adam Franberg | Hampus Näsström |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | H B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B T B H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | T B T B B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H H B T B |
10 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B H B H T |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại