V À A A O O O - Tobias Sana đã ghi bàn!
![]() Tobias Sana 6 |

Đội hình xuất phát Oergryte vs Sandvikens IF
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Madiou Keita (17), Isak Dahlqvist (15), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), William Svensson (24), Daniel Paulson (14), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)
Sandvikens IF (4-2-3-1): Hannes Sveijer (1), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Linus Tagesson (26), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Victor Backman (14), Oscar Sjostrand (11), William Thellsson (9)

Oergryte
3-4-3
44
Hampus Gustafsson
3
Jonathan Azulay
6
Mikael Dyrestam
17
Madiou Keita
15
Isak Dahlqvist
7
Charlie Vindehall
8
Amel Mujanic
24
William Svensson
14
Daniel Paulson
11
Noah Christoffersson
22
Tobias Sana
9
William Thellsson
11
Oscar Sjostrand
14
Victor Backman
10
Monga Aluta Simba
15
Filip Olsson
8
Daniel Soderberg
26
Linus Tagesson
4
Olle Samuelsson
23
Emil Engqvist
2
Gustav Thorn
1
Hannes Sveijer

Sandvikens IF
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Liam Vabo | ||
Christoffer Styffe | Christopher Redenstrand | ||
Niklas Baerkroth | Isac Lindholm | ||
Anton Andreasson | Mamadou Kouyate | ||
Maanz Karlsson | Pontus Carlsson | ||
William Kenndal | Mohammed Mahammed | ||
Ibrahim Ahmed | Adrian Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oergryte
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại