![]() Emil Lindman (Thay: Edvin Dahlqvist) 43 | |
![]() David Edvardsson (Thay: Kofi Fosuhene Asare) 46 | |
![]() Erik Hedenquist 58 | |
![]() Emil Lindman 64 | |
![]() Jesper Strid (Thay: Alexander Tkacz) 69 | |
![]() Jonathan Azulay (Thay: Daniel Paulson) 70 | |
![]() Jonathan Azulay 73 | |
![]() Viktor Lundberg (Thay: Hampus Dahlqvist) 82 | |
![]() Mubaarak Nuh 85 | |
![]() Mubaarak Nuh (Thay: Isak Dahlqvist) 85 | |
![]() Max Nilsson (Thay: Robin Dzabic) 90 | |
![]() David Edvardsson (Kiến tạo: Camil Jebara) 90+3' | |
![]() Amel Mujanic 90+6' |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê

Oergryte

Landskrona BoIS
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oergryte vs Landskrona BoIS
Oergryte (5-3-2): Mattias Nilsson (12), Linus Tagesson (2), Christoffer Styffe (5), Marcus Haglind Sangre (22), Anton Andreasson (19), Hampus Dahlqvist (17), Amel Mujanic (8), Isak Dahlqvist (15), Daniel Paulson (14), Hady Saleh Karim (23), Noah Christoffersson (11)
Landskrona BoIS (4-3-3): Amr Kaddoura (1), Johan Rapp (2), Erik Hedenquist (13), Alexander Tkacz (7), Edvin Dahlqvist (5), Melker Widell (15), Melker Jonsson (12), Robin Dzabic (8), Camil Jebara (20), Ousmane Diawara (11), Kofi Fosuhene Asare (47)

Oergryte
5-3-2
12
Mattias Nilsson
2
Linus Tagesson
5
Christoffer Styffe
22
Marcus Haglind Sangre
19
Anton Andreasson
17
Hampus Dahlqvist
8
Amel Mujanic
15
Isak Dahlqvist
14
Daniel Paulson
23
Hady Saleh Karim
11
Noah Christoffersson
47
Kofi Fosuhene Asare
11
Ousmane Diawara
20
Camil Jebara
8
Robin Dzabic
12
Melker Jonsson
15
Melker Widell
5
Edvin Dahlqvist
7
Alexander Tkacz
13
Erik Hedenquist
2
Johan Rapp
1
Amr Kaddoura

Landskrona BoIS
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Daniel Paulson Jonathan Azulay | 43’ | Edvin Dahlqvist Emil Lindman |
82’ | Hampus Dahlqvist Viktor Lundberg | 46’ | Kofi Fosuhene Asare David Edvardsson |
85’ | Isak Dahlqvist Mubaarak Nuh | 69’ | Alexander Tkacz Jesper Strid |
90’ | Robin Dzabic Max Nilsson |
Cầu thủ dự bị | |||
William Alder | Svante Hildeman | ||
Alex Rahm | David Edvardsson | ||
Jonathan Azulay | Adam Egnell | ||
Viktor Lundberg | Emil Lindman | ||
Olle Johansson | Jesper Strid | ||
Mubaarak Nuh | Lukas Sunesson | ||
Jonatan Vennberg | Max Nilsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oergryte
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H H B T T |
6 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B H B T | |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B H B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H T T B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B T T B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B B B H |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại