Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Daniel Paulson 38 | |
![]() Noah Christoffersson 63 | |
![]() York Rafael (Thay: Oscar Iglicar Berntsson) 64 | |
![]() Nicklas Barkroth (Thay: Daniel Paulson) 80 | |
![]() Anton Andreasson (Thay: William Svensson) 80 | |
![]() Albert Ejupi (Thay: Olle Kjellman Olblad) 80 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Daniel Paulson) 80 | |
![]() William Kenndal (Thay: Charlie Vindehall) 85 | |
![]() Maanz Karlsson (Thay: Noah Christoffersson) 85 | |
![]() Liridon Kalludra (Thay: Emir Derviskadic) 88 |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Oergryte

Diễn biến IK Oddevold vs Oergryte
Emir Derviskadic rời sân và được thay thế bởi Liridon Kalludra.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi Maanz Karlsson.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
Olle Kjellman Olblad rời sân và được thay thế bởi Albert Ejupi.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Anton Andreasson.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Oscar Iglicar Berntsson rời sân và được thay thế bởi York Rafael.

V À A A O O O - Noah Christoffersson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Paulson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Oergryte
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Olle Kjellman Olblad (17), Oscar Iglicar Berntsson (8), Emir Dervisjradic (16), Daniel Krezic (11), Rasmus Wiedesheim-Paul (19), Linus Tornblad (9)
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), William Svensson (24), Jonathan Azulay (3), Christoffer Styffe (5), Isak Dahlqvist (15), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Waylon Renecke (25), Daniel Paulson (14), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)

Thay người | |||
64’ | Oscar Iglicar Berntsson York Rafael | 80’ | Daniel Paulson Niklas Baerkroth |
80’ | Olle Kjellman Olblad Albert Ejupi | 80’ | William Svensson Anton Andreasson |
88’ | Emir Derviskadic Liridon Kalludra | 85’ | Noah Christoffersson Maanz Karlsson |
85’ | Charlie Vindehall William Kenndal |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Hermansson | Niklas Baerkroth | ||
Philip Engelbrektsson | Lucas Samuelsson | ||
Filip Karlin | Carl Millard Javette | ||
Liridon Kalludra | Anton Andreasson | ||
Albert Ejupi | Maanz Karlsson | ||
Viktor Kruger | William Kenndal | ||
York Rafael | Ibrahim Ahmed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | T B H B T |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T H B H H | |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | H T T T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -14 | 13 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại