![]() Filip Ottosson 19 | |
![]() Hampus Dahlqvist (Kiến tạo: Daniel Paulson) 30 | |
![]() Jack Cooper Love 45 | |
![]() Linus Olsson 54 | |
![]() Oscar Petersson (Kiến tạo: Johan Rapp) 56 | |
![]() Filip Olsson (Kiến tạo: Melker Heier) 60 | |
![]() Philip Andersson 75 | |
![]() Philip Andersson 76 | |
![]() Filip Olsson 76 | |
![]() Ailton (Kiến tạo: Anton Lans) 81 | |
![]() Anton Andreasson (Kiến tạo: Anton Lans) 84 | |
![]() Melker Heier 89 | |
![]() Jonathan Asp 89 | |
![]() Ajdin Zeljkovic 90+2' |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê

Oergryte

Landskrona BoIS
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 13
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oergryte vs Landskrona BoIS
Oergryte (3-4-3): Fredrik Andersson (1), Jonathan Azulay (3), Marcus Haglind Sangre (22), Anton Lans (5), Hampus Dahlqvist (17), Anel Raskaj (21), Eric Nohlgren (20), Elias Gustafson (11), Daniel Paulson (14), Jack Cooper Love (15), Ajdin Zeljkovic (9)
Landskrona BoIS (4-3-3): Amr Kaddoura (1), Johan Rapp (2), Philip Andersson (6), Andreas Murbeck (13), Alexander Tkacz (7), Melker Heier (15), Filip Ottosson (18), Filip Olsson (11), Viktor Ekblom (23), Robin Eliasson Hofsoe (10), Linus Olsson (9)

Oergryte
3-4-3
1
Fredrik Andersson
3
Jonathan Azulay
22
Marcus Haglind Sangre
5
Anton Lans
17
Hampus Dahlqvist
21
Anel Raskaj
20
Eric Nohlgren
11
Elias Gustafson
14
Daniel Paulson
15
Jack Cooper Love
9
Ajdin Zeljkovic
9
Linus Olsson
10
Robin Eliasson Hofsoe
23
Viktor Ekblom
11
Filip Olsson
18
Filip Ottosson
15
Melker Heier
7
Alexander Tkacz
13
Andreas Murbeck
6
Philip Andersson
2
Johan Rapp
1
Amr Kaddoura

Landskrona BoIS
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Eric Nohlgren Ailton | 29’ | Viktor Ekblom Kevin Jensen |
73’ | Hampus Dahlqvist Anton Andreasson | 46’ | Robin Eliasson Hofsoe Oscar Petersson |
88’ | Jack Cooper Love Lukas Lagerfeldt | 78’ | Alexander Tkacz Jonathan Asp |
88’ | Daniel Paulson Hannes Sahlin-Gustavsson | 88’ | Johan Rapp Hampus Ferhm |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Andreasson | Jacob Blixt | ||
Arvid Brorsson | Hampus Ferhm | ||
Peru Ruiz | Kevin Jensen | ||
Lukas Lagerfeldt | Oscar Petersson | ||
Ailton | Maans Ekvall | ||
Hannes Sahlin-Gustavsson | Svante Hildeman | ||
Robin Wallinder | Jonathan Asp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oergryte
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T B T |
5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B H B T | |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | T H H B T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | H B H T T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B H B T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B H T B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B T T B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B T B B B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại