![]() Gal Kranjcic (Thay: Haris Vuckic) 28 | |
![]() Nino Milic 31 | |
![]() Nikola Buric (Thay: Luka Mlakar) 62 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Frano Mlinar) 65 | |
![]() Massimo Decoene (Thay: Klemen Pucko) 65 | |
![]() Faad Sana (Thay: Robert Muric) 75 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Aljaz Antolin) 81 | |
![]() Robert Caks (Thay: Amadej Marosa) 81 | |
![]() Massimo Decoene 84 | |
![]() (Pen) Danijel Sturm 86 | |
![]() Bruno Jenjic (Thay: Tom Alen Tolic) 90 | |
![]() Luka Baruca (Thay: Danijel Sturm) 90 | |
![]() Mark Strajnar (Thay: Nick Perc) 90 |
Thống kê trận đấu Mura vs Domzale
số liệu thống kê

Mura

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Domzale
Mura: Florijan Raduha (13), Borna Proleta (26), Klemen Pucko (3), Almin Kurtovic (30), Matic Vrbanec (77), Aljaz Antolin (6), Frano Mlinar (8), Robert Muric (9), Kai Cipot (4), Dario Vizinger (29), Amadej Marosa (17)
Domzale: Lovro Stubljar (1), Nino Milic (19), Rene Rantusa Lampreht (5), Luka Kambic (66), Tom Alen Tolic (80), Danijel Sturm (7), Edvin Krupic (23), Nick Perc (28), Rene Hrvatin (2), Haris Vuckic (10), Luka Mlakar (11)
Thay người | |||
65’ | Frano Mlinar Nikola Jovicevic | 28’ | Haris Vuckic Gal Kranjcic |
65’ | Klemen Pucko Massimo Decoene | 62’ | Luka Mlakar Nikola Buric |
75’ | Robert Muric Faad Sana | 90’ | Danijel Sturm Luka Baruca |
81’ | Aljaz Antolin Jost Pisek | 90’ | Tom Alen Tolic Bruno Jenjic |
81’ | Amadej Marosa Robert Caks | 90’ | Nick Perc Mark Strajnar |
Cầu thủ dự bị | |||
Faad Sana | Luka Baruca | ||
Jost Pisek | Nikola Buric | ||
Edin Julardzija | Behar Feta | ||
Ziga Laci | Lovro Grajfoner | ||
Nikola Jovicevic | Bruno Jenjic | ||
Zan Petrovic | Flavio Juncaj | ||
Domijan | Gal Kranjcic | ||
Alin Kumer | Dejan Lazarevic | ||
Aljaz Strajnar | Rene Prodanovic | ||
Mario Mustapic | Mark Voldrih Simcic | ||
Massimo Decoene | Mark Strajnar | ||
Robert Caks | Rok Vodisek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 3 | 47 | B B H B H |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 32 | 5 | 10 | 17 | -29 | 25 | B H H H B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại