![]() Tilen Scernjavic 7 | |
![]() Zan Trontelj (Kiến tạo: Filippo Tripi) 36 | |
![]() Timotej Brkic 38 | |
![]() Mirko Mutavcic 42 | |
![]() Amadej Marosa (Thay: Ben Cottrell) 46 | |
![]() Jan Dapo (Thay: Belmin Bobaric) 63 | |
![]() Ranaldo Biggs (Thay: Nick Perc) 63 | |
![]() Luka Turudija (Thay: Nikola Jovicevic) 70 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Luka Topalovic) 70 | |
![]() Filippo Tripi 72 | |
![]() Almin Kurtovic (Thay: Timotej Brkic) 75 | |
![]() Benjamin Markus 78 | |
![]() Ivan Saric 83 | |
![]() Luka Turudija 88 | |
![]() Gaber Dobrovoljc (Thay: Dardan Shabanhaxhaj) 90 | |
![]() Dario Kolobaric (Thay: Mirko Mutavcic) 90 |
Thống kê trận đấu Mura vs Domzale
số liệu thống kê

Mura

Domzale
14 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Domzale
Thay người | |||
46’ | Ben Cottrell Amadej Marosa | 63’ | Belmin Bobaric Jan Dapo |
70’ | Nikola Jovicevic Luka Turudija | 63’ | Nick Perc Ranaldo Biggs |
75’ | Timotej Brkic Almin Kurtovic | 70’ | Luka Topalovic Tom Alen Tolic |
90’ | Dardan Shabanhaxhaj Gaber Dobrovoljc | 90’ | Mirko Mutavcic Dario Kolobaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Vid Sumenjak | Denny Tiganj | ||
Gaber Dobrovoljc | Lucas Erjavsek | ||
Daniel Katic | Tilen Klemencic | ||
Ziga Kous | Dario Kolobaric | ||
Almin Kurtovic | Jan Dapo | ||
Luka Turudija | Gasper Cerne | ||
Emir Saitoski | Sacha Marasovic | ||
Ivan Saric | Ranaldo Biggs | ||
Mihajlo Spasojevic | Amadej Brecl | ||
Amadej Marosa | Tom Alen Tolic | ||
Domijan | Zeni Husmani | ||
Morre Makadji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 38 | 69 | H H T H B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 31 | 62 | H H T T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -22 | 35 | T T B B T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -10 | 34 | B B B H B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại