![]() Deni Juric 16 | |
![]() Jean-Pierre Longonda 28 | |
![]() Dario Vizinger 36 | |
![]() Damjan Bohar (Thay: Isaac Matondo) 46 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Domijan) 46 | |
![]() Petar Petrisko (Thay: Denis Popovic) 46 | |
![]() Petar Petrisko 50 | |
![]() Amadej Marosa (Thay: Ziga Laci) 60 | |
![]() Robert Muric (Thay: Zan Petrovic) 75 | |
![]() Edin Julardzija (Thay: Matic Vrbanec) 80 | |
![]() Enej Jelenic (Thay: Kamil Manseri) 85 | |
![]() Dominik Ivkic (Thay: Nik Omladic) 85 | |
![]() Aljaz Zalaznik (Thay: Jean-Pierre Longonda) 90 |
Thống kê trận đấu Mura vs Koper
số liệu thống kê

Mura

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Koper
Mura: Aljaz Strajnar (43), Almin Kurtovic (30), Ziga Laci (15), Zan Petrovic (21), Borna Proleta (26), Leard Sadriu (5), Faad Sana (2), Aljaz Antolin (6), Domijan (25), Matic Vrbanec (77), Dario Vizinger (29)
Koper: Metod Jurhar (31), Maj Mittendorfer (15), Mark Pabai (2), Nik Omladic (21), Denis Popovic (22), Ahmed Franck Sidibe (48), Jean-Pierre Longonda (80), Kamil Manseri (99), Sandro Jovanovic (23), Isaac Matondo (45), Deni Juric (11)
Thay người | |||
46’ | Domijan Jost Pisek | 46’ | Isaac Matondo Damjan Bohar |
60’ | Ziga Laci Amadej Marosa | 46’ | Denis Popovic Petar Petrisko |
75’ | Zan Petrovic Robert Muric | 85’ | Nik Omladic Dominik Ivkic |
80’ | Matic Vrbanec Edin Julardzija | 85’ | Kamil Manseri Enej Jelenic |
90’ | Jean-Pierre Longonda Aljaz Zalaznik |
Cầu thủ dự bị | |||
Alin Kumer | Luka Bas | ||
Nikola Jovicevic | Damjan Bohar | ||
Edin Julardzija | Tadej Bonaca | ||
Amadej Marosa | Gabriel Groznica | ||
Frano Mlinar | Dominik Ivkic | ||
Robert Muric | Enej Jelenic | ||
Mario Mustapic | Petar Petrisko | ||
Jost Pisek | Riad Silajdzic | ||
Vid Sumenjak | Aljaz Zalaznik | ||
Zulic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại