![]() Rafiu Kayode Isahq 34 | |
![]() Amadej Marosa (Thay: Edin Julardzija) 46 | |
![]() Robert Muric (Thay: Ziga Laci) 64 | |
![]() Domagoj Babin (Thay: Tarik Candic) 66 | |
![]() Niko Rak (Thay: Edvin Suljanovic) 66 | |
![]() Domagoj Babin 70 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Roger Murillo) 74 | |
![]() Jan Kovacic (Thay: Jost Pisek) 80 | |
![]() Miha Dobnikar (Thay: Tilen Klemencic) 89 | |
![]() Patrik Roze (Thay: Domijan) 89 | |
![]() Colja (Thay: Tilen Klemencic) 89 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Mura
số liệu thống kê

Primorje

Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Mura
Primorje: Tony Macan (22), Gasper Petek (13), Tilen Klemencic (4), Ishaq Rafiu (31), Zan Besir (17), Tarik Candic (8), Haris Dedic (15), Alexander Stozinic (16), Edvin Suljanovic (91), Roger Murillo (7), Festim Shatri (23)
Mura: Aljaz Strajnar (43), Almin Kurtovic (30), Ziga Laci (15), Zan Petrovic (21), Borna Proleta (26), Leard Sadriu (5), Jost Pisek (7), Matic Vrbanec (77), Aljaz Antolin (6), Domijan (25), Edin Julardzija (10)
Thay người | |||
66’ | Tarik Candic Domagoj Babin | 46’ | Edin Julardzija Amadej Marosa |
66’ | Edvin Suljanovic Niko Rak | 64’ | Ziga Laci Robert Muric |
74’ | Roger Murillo Mark Gulic | 80’ | Jost Pisek Jan Kovacic |
89’ | Tilen Klemencic Colja | 89’ | Domijan Patrik Roze |
89’ | Tilen Klemencic Miha Dobnikar |
Cầu thủ dự bị | |||
Domagoj Babin | Alin Kumer | ||
Colja | Nikola Jovicevic | ||
Miha Dobnikar | Amadej Marosa | ||
Mark Gulic | Frano Mlinar | ||
Matej Mavric | Robert Muric | ||
Mirko Mutavcic | Mario Mustapic | ||
Josip Posavec | Vid Sumenjak | ||
Niko Rak | Jan Kovacic | ||
Radovan Rakic | Patrik Roze | ||
Alvaro Uriarte Calderon | |||
Leon Diego Ferreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 33 | 66 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 8 | 8 | 23 | 62 | T T H T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 20 | 57 | H H T H B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 8 | 53 | H B H T T |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -31 | 27 | B B H B T |
10 | ![]() | 34 | 5 | 10 | 19 | -32 | 25 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại