Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Domzale vs Mura hôm nay 05-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 05/3

Kết thúc

Domzale

Domzale

1 : 1

Mura

Mura

Hiệp một: 1-1
T7, 23:30 05/03/2022
Vòng 25 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Domzale
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jan Gorenc
29
Marko Martinovic
31
Klemen Sturm
48
Jan Gorenc
52
Mitja Ilenic
52
Alen Kozar
56
Ziga Skoflek (Thay: Nardin Mulahusejnovic)
61
Slobodan Vuk (Thay: Marko Martinovic)
69
Matic Marusko (Thay: Alen Kozar)
79
Matej Podlogar (Thay: Alen Jurilj)
86
Mihael Klepac (Thay: Mirlind Daku)
86

Thống kê trận đấu Domzale vs Mura

số liệu thống kê
Domzale
Domzale
Mura
Mura
8 Phạm lỗi 11
33 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
29/08 - 2021
H1: 2-1
08/11 - 2021
H1: 1-1
05/03 - 2022
H1: 1-1
08/05 - 2022
H1: 1-0
25/07 - 2022
H1: 1-3
01/10 - 2022
H1: 1-1
12/12 - 2022
H1: 0-1
03/04 - 2023
H1: 0-0
22/07 - 2023
H1: 2-1
28/09 - 2023
H1: 0-1
10/12 - 2023
H1: 1-0
30/03 - 2024
H1: 0-2
28/07 - 2024
H1: 0-1
06/10 - 2024
H1: 0-0
08/02 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
26/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-1
07/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 2-1
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
02/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3220933969T H H T H
2MariborMaribor3117863059B H H T T
3KoperKoper3216881956H H T T H
4NK CeljeNK Celje3115881653T T T H H
5NK BravoNK Bravo3313119450B H B H T
6PrimorjePrimorje3291013-1637B T H H H
7MuraMura329716-834B B B B H
8RadomljeRadomlje329518-2432B T T B B
9NaftaNafta3351018-3025H H H B B
10DomzaleDomzale326620-3024T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X