![]() Matej Podlogar 29 | |
![]() Tio Cipot 32 | |
![]() Srdan Kuzmic (Thay: Klemen Pucko) 46 | |
![]() Daniel Offenbacher 51 | |
![]() Matic Marusko (Thay: Domantas Simkus) 58 | |
![]() Emir Saitoski (Thay: Franko Kovacevic) 60 | |
![]() Mark Strajnar (Thay: Matej Podlogar) 67 | |
![]() Leard Sadriu 71 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj (Thay: Martin Sroler) 72 | |
![]() Andrej Duric 73 | |
![]() Ivan Durdov 76 | |
![]() Mark Strajnar 81 | |
![]() Ivan Durdov 84 | |
![]() Ivan Durdov 87 | |
![]() Nermin Hodzic (Thay: Emir Saitoski) 88 | |
![]() Mihajlo Baic (Thay: Leard Sadriu) 88 | |
![]() Benjamin Markus 90+1' | |
![]() Mihael Klepac 90+2' | |
![]() Mirlind Daku 90+4' |
Thống kê trận đấu Domzale vs Mura
số liệu thống kê

Domzale

Mura
17 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Mura
Thay người | |||
60’ | Franko Kovacevic Emir Saitoski | 46’ | Klemen Pucko Srdan Kuzmic |
67’ | Matej Podlogar Mark Strajnar | 58’ | Domantas Simkus Matic Marusko |
88’ | Emir Saitoski Nermin Hodzic | 72’ | Martin Sroler Dardan Shabanhaxhaj |
88’ | Leard Sadriu Mihajlo Baic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartol Barisic | Alen Kozar | ||
Gasper Tratnik | Matic Marusko | ||
Domen Zajsek | Josip Majic | ||
Nermin Hodzic | Miha Kompan Breznik | ||
Ziga Repas | Mihajlo Baic | ||
Emir Saitoski | Vid Sumenjak | ||
Jost Pisek | Srdan Kuzmic | ||
Mark Strajnar | Dardan Shabanhaxhaj | ||
Mitja Ilenic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại