![]() Benjamin Tetteh (Thay: Orphe Mbina) 9 | |
![]() (VAR check) 21 | |
![]() Gal Kranjcic 29 | |
![]() Mohamed Bamba 36 | |
![]() Jan Repas 38 | |
![]() Haris Vuckic 42 | |
![]() Sheyi Ojo (Thay: Gyorgy Komaromi) 46 | |
![]() Cedomir Bumbic (Thay: Gregor Sikosek) 46 | |
![]() Eric Taylor (Thay: Ziga Repas) 46 | |
![]() (Pen) Sheyi Ojo 54 | |
![]() Luka Mlakar (Thay: Nikola Buric) 72 | |
![]() Omar Rekik (Thay: Luka Gucek) 75 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Gal Kranjcic) 82 | |
![]() Danylo Malov (Thay: Haris Vuckic) 82 | |
![]() Mark Serbec (Thay: Nick Perc) 88 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Maribor
số liệu thống kê

Domzale

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Maribor
Domzale: Rok Vodisek (25), Rene Rantusa Lampreht (5), Nino Milic (19), Luka Kambic (66), Gal Kranjcic (36), Marcel Lorber (55), Nick Perc (28), Nikola Buric (29), Haris Vuckic (10), Luka Dovzan Karahodzic (15), Rene Hrvatin (2)
Maribor: Azbe Jug (1), Bradley M'Bondo (6), Gregor Sikosek (12), Luka Gucek (29), Mark Spanring (55), Mohamed Bamba (41), Ziga Repas (10), Nejc Viher (4), Gyorgy Komaromi (7), Isaac Tshipamba Mulowati (70), Orphe Mbina (99)
Thay người | |||
72’ | Nikola Buric Luka Mlakar | 9’ | Orphe Mbina Benjamin Tetteh |
82’ | Gal Kranjcic Edvin Krupic | 46’ | Gregor Sikosek Cedomir Bumbic |
82’ | Haris Vuckic Danylo Malov | 46’ | Ziga Repas Eric Taylor |
88’ | Nick Perc Mark Serbec | 46’ | Gyorgy Komaromi Sheyi Ojo |
75’ | Luka Gucek Omar Rekik |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Maticic | Nejc Antonic | ||
Niksa Vujcic | Tanej Handanovic | ||
Dejan Lazarevic | Omar Rekik | ||
Luka Mlakar | Pijus Sirvys | ||
Leon Ivancic | Adam Rasheed | ||
Edvin Krupic | Cedomir Bumbic | ||
Mark Strajnar | Eric Taylor | ||
Mark Serbec | Nik Belovik | ||
Danylo Malov | Karol Borys | ||
Lev Bohinc | Sheyi Ojo | ||
Luka Baruca | Niko Grlic | ||
Benjamin Tetteh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại