Thứ Năm, 08/05/2025
Tom Bradshaw (Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy)
18
Ashley Barnes
60
Jake Cooper
61
Adam Idah (Thay: Ben Gibson)
63
Marcelino Nunez (Thay: Onel Hernandez)
63
Jonathan Rowe (Thay: Ashley Barnes)
63
Marcelino Nunez (Thay: Ben Gibson)
63
Jonathan Rowe (Thay: Onel Hernandez)
63
Adam Idah (Thay: Ashley Barnes)
63
Ryan Longman (Thay: Aidomo Emakhu)
72
Duncan Watmore (Thay: Zian Flemming)
72
Kenny McLean
75
Przemyslaw Placheta (Thay: Sam McCallum)
77
Joshua Sargent (Thay: Ui-Jo Hwang)
78
Joshua Sargent
81
George Honeyman
81
Kevin Nisbet (Thay: Tom Bradshaw)
83
George Saville
88
Duncan Watmore
90+2'
Ryan Leonard
90+2'
Adam Idah
90+3'
Marcelino Nunez
90+8'

Thống kê trận đấu Millwall vs Norwich City

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Norwich City
Norwich City
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Norwich City

Tất cả (34)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8' Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng dành cho Adam Idah.

Thẻ vàng dành cho Adam Idah.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2' Thẻ vàng dành cho Ryan Leonard.

Thẻ vàng dành cho Ryan Leonard.

90+2' Thẻ vàng dành cho Duncan Watmore.

Thẻ vàng dành cho Duncan Watmore.

88' Anh ấy TẮT! - George Saville nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - George Saville nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

83'

Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.

81' George Honeyman nhận thẻ vàng.

George Honeyman nhận thẻ vàng.

81' Thẻ vàng dành cho Joshua Sargent.

Thẻ vàng dành cho Joshua Sargent.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Ui-Jo Hwang rời sân và được thay thế bởi Joshua Sargent.

77'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

75' Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.

72'

Zian Flemming sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.

72'

Aidomo Emakhu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

Đội hình xuất phát Millwall vs Norwich City

Millwall (4-4-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Brooke Norton-Cuffy (17), George Honeyman (39), George Saville (23), Aidomo Emakhu (22), Zian Flemming (10), Tom Bradshaw (9)

Norwich City (4-4-2): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Danny Batth (21), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Christian Fassnacht (16), Gabriel (17), Kenny McLean (23), Onel Hernandez (25), Ashley Barnes (10), Hwang Ui-jo (31)

Millwall
Millwall
4-4-2
20
Matija Sarkic
18
Ryan Leonard
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
17
Brooke Norton-Cuffy
39
George Honeyman
23
George Saville
22
Aidomo Emakhu
10
Zian Flemming
9
Tom Bradshaw
31
Hwang Ui-jo
10
Ashley Barnes
25
Onel Hernandez
23
Kenny McLean
17
Gabriel
16
Christian Fassnacht
15
Sam McCallum
6
Ben Gibson
21
Danny Batth
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-4-2
Thay người
72’
Zian Flemming
Duncan Watmore
63’
Ben Gibson
Marcelino Nunez
72’
Aidomo Emakhu
Ryan Longman
63’
Ashley Barnes
Adam Idah
83’
Tom Bradshaw
Kevin Nisbet
63’
Onel Hernandez
Jon Rowe
77’
Sam McCallum
Przemyslaw Placheta
78’
Ui-Jo Hwang
Josh Sargent
Cầu thủ dự bị
Duncan Watmore
George Long
Kevin Nisbet
Grant Hanley
Bartosz Bialkowski
Kellen Fisher
Danny McNamara
Liam Gibbs
Joe Bryan
Przemyslaw Placheta
Billy Mitchell
Marcelino Nunez
Allan Campbell
Josh Sargent
Romain Esse
Adam Idah
Ryan Longman
Jon Rowe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2014
04/11 - 2020
03/02 - 2021
20/08 - 2022
04/03 - 2023
20/08 - 2023
30/12 - 2023
26/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X