Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Norwich City vs Sunderland hôm nay 09-04-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 09/4
Kết thúc



![]() Luke O'Nien 26 | |
![]() Tom Watson 32 | |
![]() Emiliano Marcondes (Thay: Oscar Schwartau) 46 | |
![]() Kellen Fisher 50 | |
![]() Kenny McLean 53 | |
![]() Leo Hjelde 57 | |
![]() Patrick Roberts (Thay: Milan Aleksic) 68 | |
![]() Wilson Isidor (Thay: Leo Hjelde) 69 | |
![]() Enzo Le Fee (Thay: Tom Watson) 69 | |
![]() Forson Amankwah (Thay: Anis Ben Slimane) 76 | |
![]() Harrison Jones (Thay: Chris Rigg) 82 | |
![]() Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher) 85 | |
![]() Jacob Lungi Soerensen (Thay: Jacob Wright) 85 | |
![]() Harrison Jones 86 | |
![]() Ruairi McConville (Thay: Marcelino Nunez) 90 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Ruairi McConville.
Thẻ vàng cho Harrison Jones.
Jacob Wright rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Thẻ vàng cho [player1].
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Harrison Jones.
Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.
Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Enzo Le Fee.
Leo Hjelde rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.
Milan Aleksic rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Thẻ vàng cho Leo Hjelde.
Thẻ vàng cho Kenny McLean.
Thẻ vàng cho Kenny McLean.
Thẻ vàng cho Kellen Fisher.
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Emiliano Marcondes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Tom Watson.
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Jacob Wright (16), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Kellen Fisher (35), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Oscar Schwartau (29), Anis Ben Slimane (20), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Alan Browne (8), Dan Neil (4), Chris Rigg (11), Tom Watson (40), Eliezer Mayenda (12), Milan Aleksic (30)
Thay người | |||
46’ | Oscar Schwartau Emiliano Marcondes | 68’ | Milan Aleksic Patrick Roberts |
76’ | Anis Ben Slimane Forson Amankwah | 69’ | Tom Watson Enzo Le Fée |
85’ | Kellen Fisher Jack Stacey | 69’ | Leo Hjelde Wilson Isidor |
85’ | Jacob Wright Jacob Sørensen | 82’ | Chris Rigg Harrison Jones |
90’ | Marcelino Nunez Ruairi McConville |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Simon Moore | ||
Jack Stacey | Joe Anderson | ||
Ruairi McConville | Thomas Lavery | ||
Liam Gibbs | Oliver Bainbridge | ||
Emiliano Marcondes | Patrick Roberts | ||
Forson Amankwah | Enzo Le Fée | ||
Jacob Sørensen | Harrison Jones | ||
Uriah Djedje | Ben Middlemas | ||
Errol Mundle-Smith | Wilson Isidor |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |