Thứ Năm, 08/05/2025
Colby Bishop (Kiến tạo: Matt Ritchie)
15
Joshua Sargent
21
Matt Ritchie
31
Isaac Hayden
32
Matt Ritchie (Kiến tạo: Josh Murphy)
39
(Pen) Colby Bishop
45+4'
Emiliano Marcondes (Thay: Josh Sargent)
46
Jack Stacey (Thay: Marcelino Nunez)
46
Emiliano Marcondes (Thay: Joshua Sargent)
46
Colby Bishop (Kiến tạo: Josh Murphy)
51
Andre Dozzell (Thay: Isaac Hayden)
55
Callum Doyle (Thay: Oscar Schwartau)
58
Jack Stacey (Kiến tạo: Jacob Wright)
64
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Jose Cordoba)
67
Regan Poole (Kiến tạo: Adil Aouchiche)
71
Kusini Yengi (Thay: Colby Bishop)
75
Borja Sainz
79
Zak Swanson (Thay: Matt Ritchie)
85
Terry Devlin (Thay: Robert Atkinson)
85
Marlon Pack (Thay: Adil Aouchiche)
86
Forson Amankwah (Thay: Kellen Fisher)
89
Emiliano Marcondes (Kiến tạo: Jacob Wright)
90
Andre Dozzell
90+5'

Thống kê trận đấu Norwich City vs Portsmouth

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Portsmouth
Portsmouth
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 22
1 Việt vị 1
4 Chuyền dài 4
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Portsmouth

Tất cả (41)
90+5' Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Jacob Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Emiliano Marcondes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Emiliano Marcondes đã ghi bàn!

89'

Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.

86'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

85'

Robert Atkinson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

85'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Zak Swanson.

85'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

79' Thẻ vàng cho Borja Sainz.

Thẻ vàng cho Borja Sainz.

75'

Colby Bishop rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.

72'

Adil Aouchiche đã kiến tạo cho bàn thắng.

71'

Adil Aouchiche đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Regan Poole đã ghi bàn!

V À A A O O O - Regan Poole đã ghi bàn!

71' V À A A O O O - Regan Poole đã ghi bàn!

V À A A O O O - Regan Poole đã ghi bàn!

72' V À A A O O O

V À A A O O O

67'

Jose Cordoba rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

66'

Jose Cordoba rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

64'

Jacob Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A A O O O - Jack Stacey đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Jack Stacey đã ghi bàn!

58'

Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Callum Doyle.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Portsmouth

Norwich City (4-3-3): George Long (12), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Kenny McLean (23), Anis Ben Slimane (20), Jacob Wright (16), Marcelino Núñez (26), Oscar Schwartau (29), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Jordan Williams (2), Regan Poole (5), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Isaac Hayden (45), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
12
George Long
35
Kellen Fisher
4
Shane Duffy
33
José Córdoba
23
Kenny McLean
20
Anis Ben Slimane
16
Jacob Wright
26
Marcelino Núñez
29
Oscar Schwartau
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
9
Colby Bishop
23
Josh Murphy
17
Adil Aouchiche
30
Matt Ritchie
45
Isaac Hayden
8
Freddie Potts
3
Connor Ogilvie
35
Robert Atkinson
5
Regan Poole
2
Jordan Williams
13
Nicolas Schmid
Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
Thay người
46’
Joshua Sargent
Emiliano Marcondes
55’
Isaac Hayden
Andre Dozzell
46’
Marcelino Nunez
Jack Stacey
75’
Colby Bishop
Kusini Yengi
58’
Oscar Schwartau
Callum Doyle
85’
Matt Ritchie
Zak Swanson
67’
Jose Cordoba
Jacob Sørensen
85’
Robert Atkinson
Terry Devlin
89’
Kellen Fisher
Forson Amankwah
86’
Adil Aouchiche
Marlon Pack
Cầu thủ dự bị
Jacob Sørensen
Jordan Archer
Emiliano Marcondes
Zak Swanson
Ruairi McConville
Cohen Bramall
Vicente Reyes
Marlon Pack
Jack Stacey
Andre Dozzell
Callum Doyle
Terry Devlin
Liam Gibbs
Kusini Yengi
Forson Amankwah
Christian Saydee
Onel Hernández
Harvey Blair

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
11/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X