Thứ Sáu, 09/05/2025
Dữ liệu đang cập nhật

Diễn biến Millwall vs Luton Town

Tất cả (10)
88'

Ryan Leonard rời sân nhường chỗ cho Jamie Shackleton.

87'

Allan Campbell rời sân nhường chỗ cho Cauley Woodrow.

83'

Oliver Burke rời sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Mitchell.

83'

Shaun Hutchinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

82'

Andreas Voglsammer rời sân, vào thay là Romain Esse.

77' Thẻ vàng cho Allan Campbell.

Thẻ vàng cho Allan Campbell.

58' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

40' Thẻ vàng cho George Saville.

Thẻ vàng cho George Saville.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2020
24/02 - 2021
16/10 - 2021
02/04 - 2022
01/03 - 2023
07/04 - 2023
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X