Thứ Hai, 05/05/2025
Tahith Chong (Thay: Reece Burke)
46
(og) Alfie Jones
46
Matt Crooks (Thay: Kyle Joseph)
63
Lincoln (Thay: Kasey Palmer)
63
Lamine Fanne (Thay: Liam Walsh)
66
Millenic Alli (Thay: Elijah Adebayo)
67
Nordin Amrabat (Thay: Gustavo Puerta)
77
Kal Naismith (Thay: Alfie Doughty)
85
Lasse Nordaas (Thay: Carlton Morris)
85

Thống kê trận đấu Hull City vs Luton Town

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Luton Town
Luton Town
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Luton Town

Tất cả (13)
85'

Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.

85'

Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.

77'

Gustavo Puerta rời sân và được thay thế bởi Nordin Amrabat.

67'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.

66'

Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Lamine Fanne.

63'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Lincoln.

63'

Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.

46'

Reece Burke rời sân và được thay thế bởi Tahith Chong.

46' BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Alfie Jones đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Alfie Jones đưa bóng vào lưới nhà!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân vận động MKM, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Hull City vs Luton Town

Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Steven Alzate (19), Gustavo Puerta (20), Abu Kamara (44), Kasey Palmer (45), Kyle Joseph (28), Joe Gelhardt (30)

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Reece Burke (16), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
1
Ivor Pandur
2
Lewie Coyle
5
Alfie Jones
4
Charlie Hughes
6
Sean McLoughlin
19
Steven Alzate
20
Gustavo Puerta
44
Abu Kamara
45
Kasey Palmer
28
Kyle Joseph
30
Joe Gelhardt
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
45
Alfie Doughty
8
Thelo Aasgaard
18
Jordan Clark
20
Liam Walsh
16
Reece Burke
3
Amari'i Bell
6
Mark McGuinness
28
Christ Makosso
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-5-2
Thay người
63’
Kyle Joseph
Matt Crooks
46’
Reece Burke
Tahith Chong
63’
Kasey Palmer
Lincoln
66’
Liam Walsh
Lamine Dabo
77’
Gustavo Puerta
Nordin Amrabat
67’
Elijah Adebayo
Millenic Alli
85’
Alfie Doughty
Kal Naismith
85’
Carlton Morris
Lasse Nordas
Cầu thủ dự bị
Matt Crooks
Tim Krul
Regan Slater
Reuell Walters
Mason Burstow
Kal Naismith
Thimothée Lo-Tutala
Tahith Chong
John Egan
Lamine Dabo
Finley Burns
Zack Nelson
Cody Drameh
Josh Bowler
Lincoln
Millenic Alli
Nordin Amrabat
Lasse Nordas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2021
H1: 1-0
19/03 - 2022
H1: 0-1
01/10 - 2022
08/05 - 2023
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X