Thứ Năm, 08/05/2025
Jay DaSilva
13
Jake Bidwell (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
15
Luis Binks
45+5'
Kal Naismith (Thay: Christ Makosso)
46
Jordan Clark (Thay: Lamine Fanne)
57
Bradley Collins
58
Josh Eccles (Thay: Ellis Simms)
63
Liam Walsh
65
Liam Walsh
68
Carlton Morris
69
Ben Sheaf
69
Shandon Baptiste (Thay: Amari'i Bell)
77
Matt Grimes
84
Isaiah Jones
86
Josh Eccles
86
Tahith Chong (Thay: Millenic Alli)
87
Reece Burke (Thay: Teden Mengi)
87
Shandon Baptiste
90
Brandon Thomas-Asante (Thay: Luis Binks)
90

Thống kê trận đấu Luton Town vs Coventry City

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Coventry City
Coventry City
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 16
3 Việt vị 0
7 Chuyền dài 1
18 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Coventry City

Tất cả (25)
90+2'

Luis Binks rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

87'

Teden Mengi rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.

87'

Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Tahith Chong.

86' Thẻ vàng cho Josh Eccles.

Thẻ vàng cho Josh Eccles.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86' Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

90' V À A A O O O - Shandon Baptiste đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shandon Baptiste đã ghi bàn!

84' Thẻ vàng cho Matt Grimes.

Thẻ vàng cho Matt Grimes.

77'

Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.

69' Thẻ vàng cho Ben Sheaf.

Thẻ vàng cho Ben Sheaf.

69' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

68' ANH ẤY RA SÂN! - Liam Walsh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Liam Walsh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

65' Thẻ vàng cho Liam Walsh.

Thẻ vàng cho Liam Walsh.

63'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

58' Thẻ vàng cho Bradley Collins.

Thẻ vàng cho Bradley Collins.

57'

Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Jordan Clark.

46'

Christ Makosso rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Luis Binks.

Thẻ vàng cho Luis Binks.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Coventry City

Luton Town (3-4-3): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Isaiah Jones (25), Lamine Dabo (22), Liam Walsh (20), Amari'i Bell (3), Millenic Alli (21), Carlton Morris (9), Thelo Aasgaard (8)

Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Luis Binks (2), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Matt Grimes (6), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)

Luton Town
Luton Town
3-4-3
24
Thomas Kaminski
28
Christ Makosso
6
Mark McGuinness
15
Teden Mengi
25
Isaiah Jones
22
Lamine Dabo
20
Liam Walsh
3
Amari'i Bell
21
Millenic Alli
9
Carlton Morris
8
Thelo Aasgaard
9
Ellis Simms
11
Haji Wright
5
Jack Rudoni
7
Tatsuhiro Sakamoto
14
Ben Sheaf
6
Matt Grimes
3
Jay Dasilva
15
Liam Kitching
22
Joel Latibeaudiere
2
Luis Binks
40
Bradley Collins
Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
Thay người
46’
Christ Makosso
Kal Naismith
15’
Tatsuhiro Sakamoto
Jake Bidwell
57’
Lamine Fanne
Jordan Clark
63’
Ellis Simms
Josh Eccles
77’
Amari'i Bell
Shandon Baptiste
90’
Luis Binks
Brandon Thomas-Asante
87’
Millenic Alli
Tahith Chong
87’
Teden Mengi
Reece Burke
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Ben Wilson
Shandon Baptiste
Jamie Allen
Jordan Clark
Isaac Moore
Tahith Chong
Josh Eccles
Kal Naismith
Brandon Thomas-Asante
Marvelous Nakamba
Jack Burroughs
Zack Nelson
Jamie Paterson
Lasse Nordas
Jake Bidwell
Reece Burke
Raphael Borges Rodrigues

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
09/03 - 2022
15/09 - 2022
11/02 - 2023
27/05 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X