![]() Tom Fellows 7 | |
![]() Millenic Alli (Kiến tạo: Thelo Aasgaard) 9 | |
![]() Daryl Dike (Kiến tạo: Callum Styles) 30 | |
![]() Tom Fellows (Kiến tạo: Daryl Dike) 33 | |
![]() Tahith Chong (Thay: Carlton Morris) 46 | |
![]() Reece Burke (Thay: Christ Makosso) 46 | |
![]() Semi Ajayi (Thay: Kyle Bartley) 53 | |
![]() Callum Styles (Kiến tạo: Darnell Furlong) 57 | |
![]() Callum Styles (Kiến tạo: Tom Fellows) 61 | |
![]() Jayson Molumby (Thay: Ousmane Diakite) 62 | |
![]() Adam Armstrong (Thay: Daryl Dike) 62 | |
![]() Lamine Fanne (Thay: Liam Walsh) 63 | |
![]() Lasse Nordaas (Thay: Isaiah Jones) 63 | |
![]() Jordan Clark (Kiến tạo: Tahith Chong) 65 | |
![]() Thelo Aasgaard 72 | |
![]() Semi Ajayi 73 | |
![]() Harry Whitwell (Thay: Isaac Price) 78 | |
![]() Grady Diangana (Thay: Tom Fellows) 78 | |
![]() Kal Naismith (Thay: Teden Mengi) 84 | |
![]() Millenic Alli (Kiến tạo: Jordan Clark) 88 | |
![]() Darnell Furlong 90+3' | |
![]() Jordan Clark 90+4' |
Thống kê trận đấu West Brom vs Luton Town
số liệu thống kê

West Brom

Luton Town
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 22
18 Ném biên 20
2 Việt vị 1
4 Chuyền dài 2
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát West Brom vs Luton Town
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Daryl Dike (12), Isaac Price (21), Karlan Grant (18)
Luton Town (4-2-3-1): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Amari'i Bell (3), Jordan Clark (18), Liam Walsh (20), Isaiah Jones (25), Thelo Aasgaard (8), Millenic Alli (21), Carlton Morris (9)

West Brom
4-2-3-1
20
Josh Griffiths
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
14
Torbjorn Lysaker Heggem
4
Callum Styles
17
Ousmane Diakite
27
Alex Mowatt
31
Tom Fellows
12
Daryl Dike
21
Isaac Price
18
Karlan Grant
9
Carlton Morris
21
Millenic Alli
8
Thelo Aasgaard
25
Isaiah Jones
20
Liam Walsh
18
Jordan Clark
3
Amari'i Bell
15
Teden Mengi
6
Mark McGuinness
28
Christ Makosso
24
Thomas Kaminski

Luton Town
4-2-3-1
Thay người | |||
53’ | Kyle Bartley Semi Ajayi | 46’ | Christ Makosso Reece Burke |
62’ | Daryl Dike Adam Armstrong | 46’ | Carlton Morris Tahith Chong |
62’ | Ousmane Diakite Jayson Molumby | 63’ | Liam Walsh Lamine Dabo |
78’ | Tom Fellows Grady Diangana | 63’ | Isaiah Jones Lasse Nordas |
78’ | Isaac Price Harry Whitwell | 84’ | Teden Mengi Kal Naismith |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Armstrong | Lamine Dabo | ||
Joe Wildsmith | Tim Krul | ||
Semi Ajayi | Mads Andersen | ||
Jayson Molumby | Kal Naismith | ||
Grady Diangana | Reece Burke | ||
Harry Whitwell | Tahith Chong | ||
William Lankshear | Shandon Baptiste | ||
Mikey Johnston | Zack Nelson | ||
Devante Cole | Lasse Nordas |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định West Brom vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây West Brom
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Luton Town
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại