Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.
![]() Bogdan Sarnavsky 25 | |
![]() Kacper Sezonienko 25 | |
![]() Krzysztof Kubica 32 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Krzysztof Kubica) 46 | |
![]() Tomas Bobcek (Thay: Bogdan V'Yunnik) 51 | |
![]() Tomas Bobcek (Thay: Bogdan Vyunnyk) 51 | |
![]() Michal Krol (Thay: Mbaye Ndiaye) 63 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Marcel Gasior) 63 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Bartosz Wolski) 71 | |
![]() Piotr Ceglarz (Kiến tạo: Michal Krol) 74 | |
![]() Rafal Krol (Thay: Samuel Mraz) 75 | |
![]() Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik) 75 | |
![]() Serhiy Buletsa (Thay: Tomasz Neugebauer) 76 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Kacper Sezonienko) 76 | |
![]() Conrado Buchanelli (Thay: Milosz Kalahur) 76 | |
![]() Andrei Chindris 79 | |
![]() Filip Luberecki 85 | |
![]() Kalle Wendt (Thay: Rifet Kapic) 89 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Motor Lublin


Diễn biến Lechia Gdansk vs Motor Lublin

Thẻ vàng cho Filip Luberecki.

Thẻ vàng cho Andrei Chindris.
Milosz Kalahur rời sân và được thay thế bởi Conrado Buchanelli.
Kacper Sezonienko rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Serhiy Buletsa.
Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Rafal Krol.
Michal Krol đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Piotr Ceglarz ghi bàn!
Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Mraz ghi bàn!
Marcel Gasior rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Tomas Bobcek.
Krzysztof Kubica rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Krzysztof Kubica.

Thẻ vàng cho Kacper Sezonienko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Motor Lublin
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Andrei Chindris (4), Loup Diwan Gueho (94), Milosz Kalahur (23), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Tomasz Neugebauer (99), Rifet Kapic (8), Bogdan V'Yunnik (9), Kacper Sezonienko (79)
Motor Lublin (4-3-2-1): Ivan Brkic (40), Filip Wojcik (17), Marek Kristian Bartos (39), Sebastian Rudol (21), Filip Luberecki (24), Krzysztof Kubica (8), Marcel Gasior (55), Bartosz Wolski (68), Mbaye Ndiaye (30), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)


Thay người | |||
51’ | Bogdan Vyunnyk Tomas Bobcek | 46’ | Krzysztof Kubica Kaan Caliskaner |
76’ | Kacper Sezonienko Tomasz Wojtowicz | 63’ | Mbaye Ndiaye Michal Krol |
76’ | Milosz Kalahur Conrado Buchanelli | 63’ | Marcel Gasior Mathieu Scalet |
76’ | Tomasz Neugebauer Sergiy Buletsa | 75’ | Samuel Mraz Rafal Krol |
89’ | Rifet Kapic Kalle Wendt | 75’ | Filip Wojcik Pawel Stolarski |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Bobcek | Kacper Rosa | ||
Tomasz Wojtowicz | Patryk Romanowski | ||
Conrado Buchanelli | Kacper Welniak | ||
Sergiy Buletsa | Rafal Krol | ||
Louis D'Arrigo | Kaan Caliskaner | ||
Kalle Wendt | Christopher Simon | ||
Szymon Weirauch | Michal Krol | ||
Pawel Stolarski | |||
Mathieu Scalet |
Nhận định Lechia Gdansk vs Motor Lublin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại