Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 16 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Christopher Simon) 46 | |
![]() Marc Navarro (Thay: Dominick Zator) 46 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Kiến tạo: Bartosz Wolski) 50 | |
![]() Julien Celestine 52 | |
![]() Alassane Sidibe 56 | |
![]() Szymon Sobczak (Thay: Hide Vitalucci) 63 | |
![]() Kamil Jakubczyk (Thay: Aurelien Nguiamba) 63 | |
![]() Joao Oliveira (Thay: Dawid Kocyla) 63 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 66 | |
![]() Bradly van Hoeven (Thay: Michal Krol) 66 | |
![]() Kamil Jakubczyk 68 | |
![]() Marcel Predenkiewicz (Thay: Sebastian Kerk) 70 | |
![]() Renat Dadashov 71 | |
![]() Ivo Rodrigues (Thay: Mathieu Scalet) 75 | |
![]() Tornike Gaprindashvili 82 | |
![]() Florian Haxha (Thay: Mbaye Ndiaye) 90 | |
![]() Krystian Palacz 90+2' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Arka Gdynia


Diễn biến Motor Lublin vs Arka Gdynia
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Florian Haxha.

Thẻ vàng cho Krystian Palacz.

Thẻ vàng cho Tornike Gaprindashvili.
Mathieu Scalet rời sân và anh được thay thế bởi Ivo Rodrigues.

Thẻ vàng cho Renat Dadashov.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Marcel Predenkiewicz.

Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Dawid Kocyla rời sân và được thay thế bởi Joao Oliveira.
Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Kamil Jakubczyk.
Hide Vitalucci rời sân và được thay thế bởi Szymon Sobczak.

Thẻ vàng cho Alassane Sidibe.

Thẻ vàng cho Julien Celestine.
Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!
Dominick Zator rời sân và được thay thế bởi Marc Navarro.
Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Arka Gdynia
Motor Lublin (4-3-3): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Herve Matthys (3), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Jakub Labojko (21), Mathieu Scalet (8), Michal Krol (26), Christopher Simon (22), Mbaye Ndiaye (30)
Arka Gdynia (4-3-3): Damian Weglarz (77), Dominick Zator (4), Michal Marcjanik (29), Julien Celestine (18), Dawid Abramowicz (33), Sebastian Kerk (37), Aurelien Nguiamba (10), Alassane Sidibe (8), Tornike Gaprindashvili (9), Hide Vitalucci (14), Dawid Kocyla (11)


Thay người | |||
46’ | Christopher Simon Renat Dadashov | 46’ | Dominick Zator Marc Navarro |
66’ | Jakub Labojko Sergi Samper | 63’ | Aurelien Nguiamba Kamil Jakubczyk |
66’ | Michal Krol Bradly Van Hoeven | 63’ | Dawid Kocyla Joao Oliveira |
75’ | Mathieu Scalet Ivo Rodrigues | 63’ | Hide Vitalucci Szymon Sobczak |
90’ | Mbaye Ndiaye Florian Haxha | 70’ | Sebastian Kerk Marcel Predenkiewicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Brkic | Jedrzej Grobelny | ||
Paskal Meyer | Kike Hermoso | ||
Marek Bartos | Marc Navarro | ||
Bright Ede | Przemyslaw Stolc | ||
Filip Luberecki | Luis Perea | ||
Pawel Stolarski | Marcel Predenkiewicz | ||
Sergi Samper | Kamil Jakubczyk | ||
Ivo Rodrigues | Joao Oliveira | ||
Franciszek Lewandowski | Percan | ||
Bradly Van Hoeven | Szymon Sobczak | ||
Florian Haxha | |||
Renat Dadashov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Arka Gdynia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T B H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại