Thứ Ba, 05/08/2025
(VAR check)
16
Renat Dadashov (Thay: Christopher Simon)
46
Marc Navarro (Thay: Dominick Zator)
46
Mbaye Ndiaye (Kiến tạo: Bartosz Wolski)
50
Julien Celestine
52
Alassane Sidibe
56
Szymon Sobczak (Thay: Hide Vitalucci)
63
Kamil Jakubczyk (Thay: Aurelien Nguiamba)
63
Joao Oliveira (Thay: Dawid Kocyla)
63
Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
66
Bradly van Hoeven (Thay: Michal Krol)
66
Kamil Jakubczyk
68
Marcel Predenkiewicz (Thay: Sebastian Kerk)
70
Renat Dadashov
71
Ivo Rodrigues (Thay: Mathieu Scalet)
75
Tornike Gaprindashvili
82
Florian Haxha (Thay: Mbaye Ndiaye)
90
Krystian Palacz
90+2'

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Arka Gdynia

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Arka Gdynia
Arka Gdynia
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Arka Gdynia

Tất cả (79)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Florian Haxha.

90+2' Thẻ vàng cho Krystian Palacz.

Thẻ vàng cho Krystian Palacz.

82' Thẻ vàng cho Tornike Gaprindashvili.

Thẻ vàng cho Tornike Gaprindashvili.

75'

Mathieu Scalet rời sân và anh được thay thế bởi Ivo Rodrigues.

71' Thẻ vàng cho Renat Dadashov.

Thẻ vàng cho Renat Dadashov.

70'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Marcel Predenkiewicz.

68' Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.

Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66'

Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.

66'

Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

63'

Dawid Kocyla rời sân và được thay thế bởi Joao Oliveira.

63'

Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Kamil Jakubczyk.

63'

Hide Vitalucci rời sân và được thay thế bởi Szymon Sobczak.

56' Thẻ vàng cho Alassane Sidibe.

Thẻ vàng cho Alassane Sidibe.

52' Thẻ vàng cho Julien Celestine.

Thẻ vàng cho Julien Celestine.

50'

Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!

46'

Dominick Zator rời sân và được thay thế bởi Marc Navarro.

46'

Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Arka Gdynia

Motor Lublin (4-3-3): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Herve Matthys (3), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Jakub Labojko (21), Mathieu Scalet (8), Michal Krol (26), Christopher Simon (22), Mbaye Ndiaye (30)

Arka Gdynia (4-3-3): Damian Weglarz (77), Dominick Zator (4), Michal Marcjanik (29), Julien Celestine (18), Dawid Abramowicz (33), Sebastian Kerk (37), Aurelien Nguiamba (10), Alassane Sidibe (8), Tornike Gaprindashvili (9), Hide Vitalucci (14), Dawid Kocyla (11)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
33
Gasper Tratnik
17
Filip Wojcik
18
Arkadiusz Najemski
3
Herve Matthys
47
Krystian Palacz
68
Bartosz Wolski
21
Jakub Labojko
8
Mathieu Scalet
26
Michal Krol
22
Christopher Simon
30
Mbaye Ndiaye
11
Dawid Kocyla
14
Hide Vitalucci
9
Tornike Gaprindashvili
8
Alassane Sidibe
10
Aurelien Nguiamba
37
Sebastian Kerk
33
Dawid Abramowicz
18
Julien Celestine
29
Michal Marcjanik
4
Dominick Zator
77
Damian Weglarz
Arka Gdynia
Arka Gdynia
4-3-3
Thay người
46’
Christopher Simon
Renat Dadashov
46’
Dominick Zator
Marc Navarro
66’
Jakub Labojko
Sergi Samper
63’
Aurelien Nguiamba
Kamil Jakubczyk
66’
Michal Krol
Bradly Van Hoeven
63’
Dawid Kocyla
Joao Oliveira
75’
Mathieu Scalet
Ivo Rodrigues
63’
Hide Vitalucci
Szymon Sobczak
90’
Mbaye Ndiaye
Florian Haxha
70’
Sebastian Kerk
Marcel Predenkiewicz
Cầu thủ dự bị
Ivan Brkic
Jedrzej Grobelny
Paskal Meyer
Kike Hermoso
Marek Bartos
Marc Navarro
Bright Ede
Przemyslaw Stolc
Filip Luberecki
Luis Perea
Pawel Stolarski
Marcel Predenkiewicz
Sergi Samper
Kamil Jakubczyk
Ivo Rodrigues
Joao Oliveira
Franciszek Lewandowski
Percan
Bradly Van Hoeven
Szymon Sobczak
Florian Haxha
Renat Dadashov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
30/09 - 2023
13/04 - 2024
VĐQG Ba Lan
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
26/07 - 2025
20/07 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

VĐQG Ba Lan
04/08 - 2025
26/07 - 2025
20/07 - 2025
Giao hữu
21/06 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
25/05 - 2025
18/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock330059T T T
2Radomiak RadomRadomiak Radom321067T H T
3CracoviaCracovia321057T T H
4Widzew LodzWidzew Lodz320136T B T
5Gornik ZabrzeGornik Zabrze320116T T B
6Lech PoznanLech Poznan3201-16B T T
7Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza311124T B H
8Legia WarszawaLegia Warszawa211024T H
9Pogon SzczecinPogon Szczecin3111-14B T H
10Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3102-23T B B
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin3021-12B H H
14Arka GdyniaArka Gdynia3021-12B H H
15GKS KatowiceGKS Katowice3012-41B H B
16Korona KielceKorona Kielce3012-41B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice2002-30B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk3012-20B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X