Thứ Bảy, 14/06/2025
Sergi Samper
31
Virgil Ghita
43
Sergi Samper
49
Sergi Samper
49
Mathieu Scalet
57
Jean-Kevin Augustin (Thay: Samuel Mraz)
59
Otar Kakabadze
63
Mauro Perkovic (Kiến tạo: Ajdin Hasic)
68
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
70
Michal Krol (Thay: Mbaye Ndiaye)
70
Filip Rozga
73
Jakub Labojko (Thay: Mathieu Scalet)
79
Kaan Caliskaner (Thay: Piotr Ceglarz)
79
Amir Al-Ammari (Thay: Filip Rozga)
79
Arkadiusz Najemski
85
Bartosz Biedrzycki (Thay: Patryk Sokolowski)
90
Otar Kakabadze
90+5'

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Cracovia

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Cracovia
Cracovia
65 Kiểm soát bóng 35
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Cracovia

Tất cả (25)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Otar Kakabadze nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Otar Kakabadze nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90'

Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

85' Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.

79'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

79'

Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.

79'

Mathieu Scalet rời sân và được thay thế bởi Jakub Labojko.

73' Thẻ vàng cho Filip Rozga.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.

70'

Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.

70'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

68'

Ajdin Hasic đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Mauro Perkovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mauro Perkovic đã ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

59'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Jean-Kevin Augustin.

57' Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.

Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.

49' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sergi Samper nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sergi Samper nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

49' THẺ ĐỎ! - Sergi Samper nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Sergi Samper nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Virgil Ghita.

Thẻ vàng cho Virgil Ghita.

31' Thẻ vàng cho Sergi Samper.

Thẻ vàng cho Sergi Samper.

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Cracovia

Motor Lublin (4-1-4-1): Gasper Tratnik (33), Pawel Stolarski (28), Arkadiusz Najemski (18), Herve Matthys (3), Filip Luberecki (24), Sergi Samper (6), Mbaye Ndiaye (30), Bartosz Wolski (68), Mathieu Scalet (37), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)

Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Patryk Janasik (77), Filip Rozga (18), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-4-1
33
Gasper Tratnik
28
Pawel Stolarski
18
Arkadiusz Najemski
3
Herve Matthys
24
Filip Luberecki
6
Sergi Samper
30
Mbaye Ndiaye
68
Bartosz Wolski
37
Mathieu Scalet
77
Piotr Ceglarz
90
Samuel Mraz
9
Benjamin Kallman
14
Ajdin Hasic
18
Filip Rozga
77
Patryk Janasik
11
Mikkel Maigaard
88
Patryk Sokolowski
25
Otar Kakabadze
39
Mauro Perkovic
4
Gustav Henriksson
5
Virgil Ghita
27
Henrich Ravas
Cracovia
Cracovia
3-4-2-1
Thay người
59’
Samuel Mraz
Jean-Kevin Augustin
79’
Filip Rozga
Amir Al-Ammari
70’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
90’
Patryk Sokolowski
Bartosz Biedrzycki
70’
Mbaye Ndiaye
Michal Krol
79’
Mathieu Scalet
Jakub Labojko
79’
Piotr Ceglarz
Kaan Caliskaner
Cầu thủ dự bị
Kacper Rosa
Sebastian Madejski
Filip Wojcik
Andreas Skovgaard
Marek Bartos
Amir Al-Ammari
Bright Ede
Bartosz Biedrzycki
Krystian Palacz
David Kristjan Olafsson
Jakub Labojko
Arttu Hoskonen
Kaan Caliskaner
Fabian Bzdyl
Michal Krol
Jakub Jugas
Jean-Kevin Augustin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X