Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arnau Ortiz (Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar) 20 | |
![]() Tommaso Guercio 45+2' | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Christopher Simon) 59 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 59 | |
![]() Burak Ince (Thay: Piotr Samiec-Talar) 62 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol) 69 | |
![]() Mbaye Ndiaye 76 | |
![]() Sergi Samper 79 | |
![]() Sylvester Jasper (Thay: Jose Pozo) 81 | |
![]() Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi) 81 | |
![]() Piotr Ceglarz (Thay: Bradly van Hoeven) 85 | |
![]() Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik) 85 | |
![]() Szymon Rygiel (Thay: Yegor Matsenko) 90 | |
![]() Serafin Szota 90+6' |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Motor Lublin


Diễn biến Slask Wroclaw vs Motor Lublin

Thẻ vàng cho Serafin Szota.
Yegor Matsenko rời sân và được thay thế bởi Szymon Rygiel.
Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.
Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Piotr Ceglarz.
Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Sergi Samper.

V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.
Piotr Samiec-Talar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Arnau Ortiz đã ghi bàn!
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Wroclaw.
Christopher Simon của Motor Lublin bứt phá tại Sân vận động Wroclaw. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Motor Lublin
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Serafin Szota (3), Yegor Matsenko (33), Marc Llinares (28), Tudor Baluta (21), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)
Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)


Thay người | |||
62’ | Piotr Samiec-Talar Burak Ince | 59’ | Jakub Labojko Sergi Samper |
81’ | Jose Pozo Sylvester Jasper | 59’ | Christopher Simon Mathieu Scalet |
81’ | Assad Al Hamlawi Henrik Udahl | 69’ | Michal Krol Mbaye Ndiaye |
90’ | Yegor Matsenko Szymon Rygiel | 85’ | Bradly van Hoeven Piotr Ceglarz |
85’ | Filip Wojcik Pawel Stolarski |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Loska | Gasper Tratnik | ||
Burak Ince | Piotr Ceglarz | ||
Sylvester Jasper | Mbaye Ndiaye | ||
Henrik Udahl | Sergi Samper | ||
Lukasz Gerstenstein | Marek Bartos | ||
Yegor Sharabura | Mathieu Scalet | ||
Simon Schierack | Pawel Stolarski | ||
Szymon Rygiel | Krystian Palacz | ||
Krzysztof Kurowski | Kaan Caliskaner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại