Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Motor Lublin hôm nay 05-04-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 05/4

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

1 : 1

Motor Lublin

Motor Lublin

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 05/04/2025
Vòng 27 - VĐQG Ba Lan
Tarczynski Arena Wroclaw
 
Arnau Ortiz (Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar)
20
Tommaso Guercio
45+2'
Mathieu Scalet (Thay: Christopher Simon)
59
Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
59
Burak Ince (Thay: Piotr Samiec-Talar)
62
Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
69
Mbaye Ndiaye
76
Sergi Samper
79
Sylvester Jasper (Thay: Jose Pozo)
81
Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi)
81
Piotr Ceglarz (Thay: Bradly van Hoeven)
85
Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik)
85
Szymon Rygiel (Thay: Yegor Matsenko)
90
Serafin Szota
90+6'

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Motor Lublin
Motor Lublin
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 19
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slask Wroclaw vs Motor Lublin

Tất cả (40)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Serafin Szota.

Thẻ vàng cho Serafin Szota.

90+5'

Yegor Matsenko rời sân và được thay thế bởi Szymon Rygiel.

85'

Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.

85'

Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Piotr Ceglarz.

81'

Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.

81'

Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng cho Sergi Samper.

Thẻ vàng cho Sergi Samper.

76' V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!

69'

Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

62'

Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

59'

Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

59'

Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

20'

Piotr Samiec-Talar đã kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A A O O O - Arnau Ortiz đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Arnau Ortiz đã ghi bàn!

16'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Wroclaw.

16'

Christopher Simon của Motor Lublin bứt phá tại Sân vận động Wroclaw. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Motor Lublin

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Serafin Szota (3), Yegor Matsenko (33), Marc Llinares (28), Tudor Baluta (21), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)

Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
12
Rafal Leszczynski
78
Tommaso Guercio
3
Serafin Szota
33
Yegor Matsenko
28
Marc Llinares
21
Tudor Baluta
17
Petr Schwarz
7
Piotr Samiec-Talar
8
José Pozo
19
Arnau Ortiz
9
Assad Al Hamlawi
90
Samuel Mraz
19
Bradly Van Hoeven
22
Christopher Simon
68
Bartosz Wolski
26
Michal Krol
21
Jakub Labojko
24
Filip Luberecki
42
Bright Ede
18
Arkadiusz Najemski
17
Filip Wojcik
1
Kacper Rosa
Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-4-1
Thay người
62’
Piotr Samiec-Talar
Burak Ince
59’
Jakub Labojko
Sergi Samper
81’
Jose Pozo
Sylvester Jasper
59’
Christopher Simon
Mathieu Scalet
81’
Assad Al Hamlawi
Henrik Udahl
69’
Michal Krol
Mbaye Ndiaye
90’
Yegor Matsenko
Szymon Rygiel
85’
Bradly van Hoeven
Piotr Ceglarz
85’
Filip Wojcik
Pawel Stolarski
Cầu thủ dự bị
Tomasz Loska
Gasper Tratnik
Burak Ince
Piotr Ceglarz
Sylvester Jasper
Mbaye Ndiaye
Henrik Udahl
Sergi Samper
Lukasz Gerstenstein
Marek Bartos
Yegor Sharabura
Mathieu Scalet
Simon Schierack
Pawel Stolarski
Szymon Rygiel
Krystian Palacz
Krzysztof Kurowski
Kaan Caliskaner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
28/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X