Camilo Mena rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
![]() Tomas Bobcek 8 | |
![]() Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Maksym Khlan) 44 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Miguel Munoz) 46 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Tomas Bobcek) 52 | |
![]() (og) Szymon Weirauch 54 | |
![]() Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Michal Chrapek) 67 | |
![]() Thierry Gale (Thay: Erik Jirka) 67 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Maciej Rosolek) 72 | |
![]() Michal Glogowski (Thay: Bogdan Vyunnyk) 77 | |
![]() Anton Tsarenko (Thay: Rifet Kapic) 78 | |
![]() Anton Tsarenko (Kiến tạo: Camilo Mena) 82 | |
![]() Fabian Piasecki 88 | |
![]() Levis Pitan (Thay: Tomas Huk) 89 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Camilo Mena) 89 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Piast Gliwice


Diễn biến Lechia Gdansk vs Piast Gliwice
Tomas Huk rời sân và được thay thế bởi Levis Pitan.

Thẻ vàng cho Fabian Piasecki.
Camilo Mena đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Anton Tsarenko ghi bàn!
Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.
Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Tomasiewicz.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Szymon Weirauch đã đưa bóng vào lưới nhà!
Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Miguel Munoz rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maksym Khlan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bogdan Vyunnyk đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Piast Gliwice
Lechia Gdansk (4-2-3-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Bogdan V'Yunnik (9), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Miguel Munoz Fernandez (3), Igor Drapinski (29), Michal Chrapek (6), Tihomir Kostadinov (96), Akim Zedadka (2), Jorge Felix (7), Erik Jirka (90), Maciej Rosolek (39)


Thay người | |||
52’ | Tomas Bobcek Tomasz Neugebauer | 46’ | Miguel Munoz Milosz Szczepanski |
77’ | Bogdan Vyunnyk Michal Glogowski | 67’ | Erik Jirka Thierry Gale |
78’ | Rifet Kapic Anton Tsarenko | 67’ | Michal Chrapek Grzegorz Tomasiewicz |
89’ | Camilo Mena Tomasz Wojtowicz | 72’ | Maciej Rosolek Fabian Piasecki |
89’ | Tomas Huk Levis Pitan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Gutowski | Karol Szymanski | ||
Andrei Chindris | Jakub Lewicki | ||
Loup Diwan Gueho | Levis Pitan | ||
Anton Tsarenko | Tomasz Mokwa | ||
Tomasz Wojtowicz | Thierry Gale | ||
Louis D'Arrigo | Milosz Szczepanski | ||
Tomasz Neugebauer | Filip Karbowy | ||
Kacper Sezonienko | Grzegorz Tomasiewicz | ||
Michal Glogowski | Fabian Piasecki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại