Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustav Henriksson 6 | |
![]() Tomas Bobcek (Kiến tạo: Kacper Sezonienko) 9 | |
![]() David Kristjan Olafsson 25 | |
![]() Filip Stojilkovic 36 | |
![]() Mateusz Praszelik (Thay: Ajdin Hasic) 41 | |
![]() Maksym Bragaru 43 | |
![]() Maksym Dyachuk 43 | |
![]() Ivan Zhelizko 54 | |
![]() Fabian Bzdyl (Thay: Martin Minchev) 63 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: Amir Al-Ammari) 63 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: David Kristjan Olafsson) 63 | |
![]() Otar Kakabadze 64 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Kacper Sezonienko) 75 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Rifet Kapic) 80 | |
![]() Mauro Perkovic (Thay: Gustav Henriksson) 81 | |
![]() Elias Olsson 87 | |
![]() Dawid Kurminowski (Thay: Tomas Bobcek) 90 | |
![]() Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Otar Kakabadze) 90+1' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Lechia Gdansk


Diễn biến Cracovia vs Lechia Gdansk
Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.
Otar Kakabadze đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Stojilkovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Elias Olsson.
Gustav Henriksson rời sân và được thay thế bởi Mauro Perkovic.
Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Kacper Sezonienko rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.
Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.

V À A A O O O - Ivan Zhelizko đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Maksym Bragaru.
Ajdin Hasic rời sân và anh được thay thế bởi Mateusz Praszelik.

V À A A O O O - Filip Stojilkovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho David Kristjan Olafsson.
Kacper Sezonienko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cracovia vs Lechia Gdansk
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Dominik Pila (79), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Ajdin Hasic (14), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)
Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Alvis Jaunzems (16), Maksym Diachuk (15), Elias Olsson (3), Matus Vojtko (27), Camilo Mena (11), Rifet Kapic (10), Ivan Zhelizko (5), Kacper Sezonienko (79), Bogdan V'Yunnik (7), Tomas Bobcek (89)


Thay người | |||
41’ | Ajdin Hasic Mateusz Praszelik | 75’ | Kacper Sezonienko Tomasz Wojtowicz |
63’ | Amir Al-Ammari Bartosz Biedrzycki | 80’ | Rifet Kapic Tomasz Neugebauer |
63’ | Martin Minchev Fabian Bzdyl | 90’ | Tomas Bobcek Dawid Kurminowski |
63’ | David Kristjan Olafsson Dijon Kameri | ||
81’ | Gustav Henriksson Mauro Perkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Madejski | Kacper Gutowski | ||
Konrad Cymerys | Milosz Kalahur | ||
Jakub Jugas | Anton Tsarenko | ||
Mauro Perkovic | Kalle Wendt | ||
Bartosz Biedrzycki | Tomasz Neugebauer | ||
Fabian Bzdyl | Tomasz Wojtowicz | ||
Dijon Kameri | Michal Glogowski | ||
Karol Knap | Mohamed Awad Alla | ||
Andreas Skovgaard | Dawid Kurminowski | ||
Mateusz Praszelik | |||
Patryk Janasik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T B H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại