Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patryk Kun 40 | |
![]() Petar Stojanovic 52 | |
![]() Mileta Rajovic (Thay: Ilya Shkurin) 58 | |
![]() Bartosz Kapustka (Thay: Ryoya Morishita) 58 | |
![]() Arkadiusz Reca (Thay: Patryk Kun) 58 | |
![]() Tornike Gaprindashvili (Thay: Dawid Kocyla) 60 | |
![]() Marcel Predenkiewicz (Thay: Joao Oliveira) 60 | |
![]() Arkadiusz Reca 64 | |
![]() Pawel Wszolek (Thay: Migouel Alfarela) 69 | |
![]() Luis Perea (Thay: Kamil Jakubczyk) 69 | |
![]() Aurelien Nguiamba (Thay: Sebastian Kerk) 69 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna) 78 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Percan) 79 | |
![]() Tornike Gaprindashvili 82 | |
![]() Luis Perea 86 | |
![]() Marc Navarro 88 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Arka Gdynia


Diễn biến Legia Warszawa vs Arka Gdynia

Thẻ vàng cho Marc Navarro.

Thẻ vàng cho Luis Perea.

Thẻ vàng cho Tornike Gaprindashvili.
Percan rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.
Kamil Jakubczyk rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.
Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Pawel Wszolek.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Reca.
Joao Oliveira rời sân và được thay thế bởi Marcel Predenkiewicz.
Dawid Kocyla rời sân và được thay thế bởi Tornike Gaprindashvili.
Patryk Kun rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Reca.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kapustka.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.

Thẻ vàng cho Petar Stojanovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Patryk Kun.
Tình huống trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Arka Gdynia gần khu vực cấm địa.
Arka Gdynia được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Arka Gdynia
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Petar Stojanović (30), Radovan Pankov (12), Artur Jedrzejczyk (55), Patryk Kun (23), Ryoya Morishita (25), Claude Goncalves (5), Wojciech Urbanski (53), Kacper Chodyna (11), Ilia Shkurin (17), Migouel Alfarela (9)
Arka Gdynia (4-3-3): Damian Weglarz (77), Marc Navarro (2), Michal Marcjanik (29), Julien Celestine (18), Dawid Abramowicz (33), Kamil Jakubczyk (35), Sebastian Kerk (37), Alassane Sidibe (8), Dawid Kocyla (11), Percan (22), Joao Oliveira (27)


Thay người | |||
58’ | Patryk Kun Arkadiusz Reca | 60’ | Joao Oliveira Marcel Predenkiewicz |
58’ | Ilya Shkurin Mileta Rajović | 60’ | Dawid Kocyla Tornike Gaprindashvili |
58’ | Ryoya Morishita Bartosz Kapustka | 69’ | Sebastian Kerk Aurelien Nguiamba |
69’ | Migouel Alfarela Pawel Wszolek | 69’ | Kamil Jakubczyk Luis Perea |
78’ | Kacper Chodyna Vahan Bichakhchyan | 79’ | Percan Eduardo Espiau |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Mendes-Dudzinski | Jedrzej Grobelny | ||
Steve Kapuadi | Kike Hermoso | ||
Marco Burch | Przemyslaw Stolc | ||
Pawel Wszolek | Dominick Zator | ||
Rafal Augustyniak | Aurelien Nguiamba | ||
Arkadiusz Reca | Luis Perea | ||
Ruben Vinagre | Marcel Predenkiewicz | ||
Jan Ziolkowski | Tornike Gaprindashvili | ||
Vahan Bichakhchyan | Eduardo Espiau | ||
Mileta Rajović | Hide Vitalucci | ||
Bartosz Kapustka |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Arka Gdynia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T B H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại