Thứ Sáu, 02/05/2025
Shumpei Naruse
12
(Pen) Yota Komi
14
Masaki Watai (Kiến tạo: Yuto Yamada)
32
Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
66
Danilo (Thay: Yoshiaki Takagi)
71
Keisuke Kasai (Thay: Jin Okumura)
71
Kosuke Kinoshita (Thay: Yuto Yamada)
73
Shun Nakajima (Thay: Tojiro Kubo)
87
Hayato Nakama (Thay: Masaki Watai)
87
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
87
Miguel Silveira dos Santos (Thay: Motoki Hasegawa)
90

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Albirex Niigata
Albirex Niigata
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata

Tất cả (26)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Miguel Silveira dos Santos.

87'

Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.

87'

Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Hayato Nakama.

87'

Tojiro Kubo rời sân và được thay thế bởi Shun Nakajima.

73'

Yuto Yamada rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

71'

Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.

9'

Albirex sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Kashiwa.

71'

Yoshiaki Takagi rời sân và được thay thế bởi Danilo.

8'

Phát bóng cho Albirex tại sân vận động Sankyo Frontier Kashiwa.

66'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

8'

Kashiwa có một quả ném biên nguy hiểm.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

7'

Takafumi Mikuriya ra hiệu một quả ném biên cho Kashiwa ở phần sân của Albirex.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

6'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách tại Kashiwa.

32'

Yuto Yamada đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

6'

Phạt góc được trao cho Kashiwa.

32' V À A A O O O - Masaki Watai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Masaki Watai đã ghi bàn!

5'

Liệu Albirex có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kashiwa?

14' V À A A O O O - Yota Komi từ Albirex Niigata đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Yota Komi từ Albirex Niigata đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Shumpei Naruse (31), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Yuto Yamada (6), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Yuji Hoshi (19), Hiroki Akiyama (6), Yota Komi (16), Yoshiaki Takagi (33), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
25
Ryosuke Kojima
31
Shumpei Naruse
4
Taiyo Koga
5
Hayato Tanaka
24
Tojiro Kubo
27
Koki Kumasaka
6
Yuto Yamada
14
Tomoya Koyamatsu
8
Yoshio Koizumi
11
Masaki Watai
18
Yuki Kakita
41
Motoki Hasegawa
30
Jin Okumura
33
Yoshiaki Takagi
16
Yota Komi
6
Hiroki Akiyama
19
Yuji Hoshi
31
Yuto Horigome
3
Hayato Inamura
2
Jason Geria
25
Soya Fujiwara
23
Daisuke Yoshimitsu
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
66’
Yuki Kakita
Mao Hosoya
71’
Yoshiaki Takagi
Danilo Gomes
73’
Yuto Yamada
Kosuke Kinoshita
71’
Jin Okumura
Keisuke Kasai
87’
Tomoya Koyamatsu
Diego
90’
Motoki Hasegawa
Miguel Silveira dos Santos
87’
Tojiro Kubo
Shun Nakajima
87’
Masaki Watai
Hayato Nakama
Cầu thủ dự bị
Haruki Saruta
Kazuki Fujita
Tomoya Inukai
Michael Fitzgerald
Diego
Fumiya Hayakawa
Nobuteru Nakagawa
Kento Hashimoto
Eiji Shirai
Danilo Gomes
Shun Nakajima
Miguel Silveira dos Santos
Hayato Nakama
Taiki Arai
Mao Hosoya
Keisuke Kasai
Kosuke Kinoshita
Yuji Ono

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/05 - 2023
24/06 - 2023
30/03 - 2024
09/11 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X