Thứ Năm, 31/07/2025
(VAR check)
31
Takuma Nishimura
43
Hokuto Shimoda
51
Yuki Soma (Kiến tạo: Shota Fujio)
61
Danilo (Thay: Kaito Taniguchi)
61
Yuki Soma
67
Yuji Hoshi (Thay: Eiji Miyamoto)
69
Keisuke Kasai (Thay: Shusuke Ota)
69
Shota Fujio (Kiến tạo: Takuma Nishimura)
76
Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda)
78
Yuta Nakayama (Thay: Kotaro Hayashi)
78
Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)
78
Ken Yamura (Thay: Motoki Hasegawa)
83
Yoshiaki Takagi (Thay: Hiroki Akiyama)
83
Ibrahim Dresevic (Thay: Ryuho Kikuchi)
88
Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma)
88

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Machida Zelvia
Machida Zelvia
62 Kiểm soát bóng 38
3 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Machida Zelvia

Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Fumiya Hayakawa (15), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Shusuke Ota (28), Hiroki Akiyama (6), Eiji Miyamoto (8), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Ryuho Kikuchi (4), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Kazuki Fujita
15
Fumiya Hayakawa
2
Jason Geria
3
Hayato Inamura
31
Yuto Horigome
28
Shusuke Ota
6
Hiroki Akiyama
8
Eiji Miyamoto
30
Jin Okumura
41
Motoki Hasegawa
7
Kaito Taniguchi
9
Shota Fujio
7
Yuki Soma
20
Takuma Nishimura
26
Kotaro Hayashi
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
6
Henry Heroki Mochizuki
3
Gen Shoji
4
Ryuho Kikuchi
50
Daihachi Okamura
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
61’
Kaito Taniguchi
Danilo Gomes
78’
Kotaro Hayashi
Yuta Nakayama
69’
Eiji Miyamoto
Yuji Hoshi
78’
Hokuto Shimoda
Keiya Sento
69’
Shusuke Ota
Keisuke Kasai
78’
Shota Fujio
Mitchell Duke
83’
Hiroki Akiyama
Yoshiaki Takagi
88’
Ryuho Kikuchi
Ibrahim Dresevic
83’
Motoki Hasegawa
Ken Yamura
88’
Yuki Soma
Na Sang-ho
Cầu thủ dự bị
Ryuga Tashiro
Tatsuya Morita
Shosei Okamoto
Ibrahim Dresevic
Michael Fitzgerald
Yuta Nakayama
Danilo Gomes
Keiya Sento
Yuji Hoshi
Ryohei Shirasaki
Taiki Arai
Na Sang-ho
Yoshiaki Takagi
Kanji Kuwayama
Ken Yamura
Mitchell Duke
Keisuke Kasai
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
23/10 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
01/06 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/09 - 2024
08/09 - 2024
J League 1
15/03 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X