Chủ Nhật, 01/06/2025
Kento Hashimoto
18
Tsukasa Morishima (Thay: Kasper Junker)
46
Hayato Inamura (Thay: Michael Fitzgerald)
46
Hayato Inamura (Thay: Michael James Fitzgerald)
46
Ryuji Izumi (Kiến tạo: Tsukasa Morishima)
54
Takuya Uchida (Thay: Katsuhiro Nakayama)
64
Yuto Horigome (Thay: Kento Hashimoto)
70
Danilo (Thay: Taiki Arai)
70
Kensuke Nagai
75
Yuya Yamagishi (Thay: Kensuke Nagai)
75
Taichi Kikuchi (Thay: Ryuji Izumi)
75
Keisuke Kasai (Thay: Jin Okumura)
83
Ken Yamura (Thay: Kaito Taniguchi)
83
Taichi Kikuchi (Kiến tạo: Takuya Uchida)
90
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Taichi Kikuchi)
90+2'

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Albirex Niigata
Albirex Niigata
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá -1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Albirex Niigata

Tất cả (40)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Taichi Kikuchi đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Yuya Yamagishi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuya Yamagishi đã ghi bàn!

90'

Takuya Uchida đã kiến tạo cho bàn thắng.

16'

Nagoya cần phải cẩn thận. Albirex có một quả ném biên tấn công.

90' V À A A O O O - Taichi Kikuchi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taichi Kikuchi đã ghi bàn!

15'

Ném biên cho Nagoya ở nửa sân của Albirex.

83'

Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.

13'

Albirex có một quả phát bóng.

83'

Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.

12'

Ném biên cho Nagoya ở nửa sân của Albirex.

75'

Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Taichi Kikuchi.

12'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Toyota.

75'

Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.

10'

Liệu Nagoya có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Albirex không?

75' Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.

Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.

74' Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.

Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.

9'

Nagoya được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

70'

Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Danilo.

8'

Soya Fujiwara đã đứng dậy trở lại.

70'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Horigome.

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Albirex Niigata

Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Alexandre Pisano (35), Yota Sato (3), Kennedy Egbus Mikuni (20), Teruki Hara (70), Katsuhiro Nakayama (27), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Ryuji Izumi (7), Kasper Junker (77), Kensuke Nagai (18)

Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kento Hashimoto (42), Yota Komi (16), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-1-2
35
Alexandre Pisano
3
Yota Sato
20
Kennedy Egbus Mikuni
70
Teruki Hara
27
Katsuhiro Nakayama
15
Sho Inagaki
8
Keiya Shiihashi
55
Shuhei Tokumoto
7
Ryuji Izumi
77
Kasper Junker
18
Kensuke Nagai
7
Kaito Taniguchi
41
Motoki Hasegawa
30
Jin Okumura
19
Yuji Hoshi
22
Taiki Arai
16
Yota Komi
42
Kento Hashimoto
5
Michael Fitzgerald
2
Jason Geria
25
Soya Fujiwara
23
Daisuke Yoshimitsu
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
46’
Kasper Junker
Tsukasa Morishima
46’
Michael James Fitzgerald
Hayato Inamura
64’
Katsuhiro Nakayama
Takuya Uchida
70’
Kento Hashimoto
Yuto Horigome
75’
Ryuji Izumi
Taichi Kikuchi
70’
Taiki Arai
Danilo Gomes
75’
Kensuke Nagai
Yuya Yamagishi
83’
Jin Okumura
Keisuke Kasai
83’
Kaito Taniguchi
Ken Yamura
Cầu thủ dự bị
Yohei Takeda
Kazuki Fujita
Yuki Nogami
Yuto Horigome
Akinari Kawazura
Eiji Miyamoto
Yuya Asano
Yoshiaki Takagi
Tsukasa Morishima
Hayato Inamura
Takuya Uchida
Danilo Gomes
Taichi Kikuchi
Keisuke Kasai
Masahito Ono
Ken Yamura
Yuya Yamagishi
Fumiya Hayakawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
02/11 - 2024
H1: 2-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1913151440T T T B T
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol19973534T T B H B
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima181026632T T T T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds20875531H T H B H
6Vissel KobeVissel Kobe18936430B T T B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale187831129T T H H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka20857329T T B T H
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse19748125B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia19748-125B H T H B
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC19667-124B H B T H
12Gamba OsakaGamba Osaka19739-424T B B H B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy19667-524T B B T H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight19658-223H H H T T
15Avispa FukuokaAvispa Fukuoka19658-423B B H B H
16Shonan BellmareShonan Bellmare19649-922B B T B B
17Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
18FC TokyoFC Tokyo18549-919T T B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata18378-816B H B T B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos183510-814B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X